0401834242 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG LÝ MINH
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG LÝ MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | LYMINH CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | LYMINH CONSTRUCTION INVESTMENT .,JSC |
Mã số thuế | 0401834242 |
Địa chỉ | Số 32 Hòa Nam 6, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ THỊ MINH THẢO |
Ngày hoạt động | 2017-05-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Khê - Liên Chiểu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0401834242 lần cuối vào 2023-12-31 07:00:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN KIẾN.VN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Sản xuất hồ, bê tông chịu lửa (Không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch lát sàn từ đất sét nung; (Không hoạt động tại trụ sở) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông cốt thép, cấu kiện bê tông. Sản xuất gạch xi măng (gạch không nung) gạch lát nền và các loại gạch khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Không hoạt động tại trụ sở) |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Không hoạt động tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (Không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (tại chân công trình) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa bảo dưỡng đồ điện, điện lạnh, điện tử (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (Không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị (Không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải (gồm nước thải sinh hoạt và nước thải công nghiệp, nước thải từ bể bơi v.v.) bằng các qui trình vật lý, hoá học và sinh học như pha loãng, lọc qua màn chắn, qua bộ lọc, kết tủa. Làm rỗng và làm sạch các bể chứa nước thải và bể chứa bị nhiễm khuẩn, sử dụng các hoá chất vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu dân cư đô thị, khu du lịch và vui chơi giải trí; xây dựng, sửa chữa nhà xưởng, kho bãi |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng, kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa, bảo trì, vệ sinh máy lạnh, máy giặt, máy nước nóng lạnh |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống bếp, nhà bếp |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất; hoàn thiện bên trong công trình như: làm trần, ốp tường, hoặc vách thạch cao, vách ngăn di chuyển được; trang trí các công trình showroom, hội chợ. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên dụng trong một bộ phận thông thường khác nhau về thể loại cấu trúc, yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị dùng riêng như: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ toà nhà, + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, + Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. - Các công việc dưới bề mặt ; - Xây dựng bể bơi ngoài trời ; - Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không bán hàng thủy hải sản, thịt gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh.Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ bán dược phẩm). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị khác sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng – Bán buôn máy móc, thiết bị, vật liệu, linh kiện, máy móc các ngành thực phẩm, hóa chất (Trừ hoá chất Nhà nước cấm); - Bán buôn máy móc, thiết bị ngành dược phẩm; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn khí oxy, khí acetylen, khí nito công nghiệp, khí co2 |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn các loại vật liệu xây dựng, tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến (gỗ có nguồn gốc hợp pháp), kính xây dựng, sơn, veccni, gạch ốp lát, gạch xây dựng, thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, xi măng, thạch cao, ngói, đá, cát, sỏi, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ kiện vật tư điện, nước, thiết bị vệ sinh, máy móc và thiết bị trong lĩnh vực môi trường. Bán buôn Rulo, vật liệu cách nhiệt, màng chống thấm, mút nệm. Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và hoá chất đọc hại Nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo tuyến cố định (trừ taxi) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng, kinh doanh vận tải khách du lịch bằng ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng xe ô tô |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5120 | Vận tải hàng hóa hàng không |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vé máy bay, vé tàu, vé xe ô tô |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: quán rượu, bia, đồ uống khác (Trừ quán Bar, vũ trường) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn đấu thầu: Lập hồ sơ mời thầu (không bao gồm xác định giá gói thầu và giá hợp đồng trong xây dựng) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn thẩm tra thiết kế công trình xây dựng; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình điện dân dụng, công nghiệp, đường dây tải điện và trạm biến áp đến 220KV - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ, cầu đường bộ - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi và các công trình khác - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp,thủy lợi và các công trình khác - Thiết kế hệ thống công trình điện, đường dây tải và trạm biến áp đến 220KV - Thiết kế công trình đường bộ, cầu đường bộ. Tư vấn thiết kế hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu dân cư, và các vùng nông thôn. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế trang website, Thiết kể tạo mẫu (không bao gồm thiết kế xây dựng công trình) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe nâng, xe cẩu. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng chai, đóng gói đồ ăn, dán tem, nhãn và đóng dấu. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Sửa chữa hàng điện lạnh. (Không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |