0401821892 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THÀNH AN NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THÀNH AN NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH AN NAM CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THANHANNAM CONS.,JSC |
Mã số thuế | 0401821892 |
Địa chỉ | 174 Phù Đổng, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG XUÂN NAM Ngoài ra ĐẶNG XUÂN NAM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0977173717 |
Ngày hoạt động | 2017-03-22 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế khu vực Cẩm Lệ - Hòa Vang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0401821892 lần cuối vào 2023-12-21 20:43:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN KIẾN.VN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0220 | Khai thác gỗ (gỗ có nguồn gốc hợp pháp) (không hoạt động tại trụ sở) |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Sản xuất giống thủy sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Sản xuất giống thủy sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (gỗ có nguồn gốc hợp pháp, không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (gỗ có nguồn gốc hợp pháp, không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa bảo dưỡng đồ điện, điện lạnh, điện tử (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Xây lắp công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV, điện chiếu sáng tín hiệu đô thị. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét, phòng cháy chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: bán buôn lâm sản (trừ gỗ, tre, nứa) có nguồn gốc hợp pháp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến (gỗ có nguồn gốc hợp pháp), kính xây dựng, sơn, veccni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, xi măng, thạch cao, ngói, đá, cát, sỏi, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không thu gom về trụ sở, trừ phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường nhà nước cấm) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: quán rượu, bia, đồ uống khác (Trừ quán Bar, vũ trường) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ tư vấn quản lý bất động sản. Kinh doanh dịch vụ tư vấn môi giới bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu và lựa chọn nhà thầu, thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán các công trình xây dựng. Nghiên cứu khả thi, lập dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông, điện. Đánh giá tác động môi trường trong các dự án xây dựng. Quản lý các dự án dầu tư xây dựng công trình. Tư vấn thẩm tra, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu các công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, điện. Kiểm tra chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực, chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế kiến trúc công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Bảo dưỡng, chăm sóc, cho thuê , cây cảnh, cây xanh |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |