0401820514 - CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC XÂY DỰNG & NỘI THẤT NGUYÊN VILLAS
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC XÂY DỰNG & NỘI THẤT NGUYÊN VILLAS | |
---|---|
Tên quốc tế | NGUYEN VILLAS ARCHITECTURE CONSTRUCTION & INTERIOR COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NGUYEN VILLAS CO.,LTD |
Mã số thuế | 0401820514 |
Địa chỉ | 21 Trần Kim Bảng, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN BÌNH NGUYÊN |
Điện thoại | 0937565003 |
Ngày hoạt động | 2017-03-16 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế khu vực Cẩm Lệ - Hòa Vang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0401820514 lần cuối vào 2023-12-28 18:44:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN KIẾN.VN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng xi măng, gạch xây, xi măng bán tại chân công trình) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh; |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ lưu giữ hàng hóa; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập và thẩm định dự toán công trình. Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp và cảng biển. Kiểm định chất lượng công trình. Thiết kế công trình đường dây trạm biến áp đến 35kV. Thiết kế hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí công trình xây dựng. Thiết kế hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước công trình xây dựng, trạm xử lý nước, chất thải). Thẩm tra: công trình đường dây trạm biến áp đến 35kV, hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí công trình xây dựng, cấp thoát nước công trình xây dựng, trạm xử lý nước, chất thải. Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan: chứng nhận về sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng. khảo sát địa chất công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình, thiết kế kiến trúc, thiết kế nội ngoại thất công trình dân dụng, công nghiệp. Dịch vụ tư vấn kiến trúc gồm: thiết kế và phác thảo công trình, lập quy hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan. Đo đạc bản đồ. |
7310 | Quảng cáo (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa, quốc tế; |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |