1811 |
In ấn (Không bao gồm in tráng bao bì bằng kim loại và tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan). |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hoá; Môi giới thương mại (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhuôm, inox (trừ bán buôn vàng miếng) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi bán tại chân công trình) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng ô tô. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé xe ô tô; Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan và nhận ủy thác xuất nhập khẩu; |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản; Dịch vụ tư vấn và quản lý bất động sản. |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn thủ tục đăng ký kinh doanh và đầu tư; Tư vấn thủ tục cấp chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh, bảo hộ thương hiệu, đăng ký mã vạch, đăng ký tiêu chuẩn chất lượng và công bố sản phẩm; Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán). |
7310 |
Quảng cáo (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế tạo mẫu. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch thuật |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ tư vấn và giới thiệu việc làm. |
7911 |
Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế. |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động Nhà nước cấm) |
8532 |
Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo nghề ngắn hạn. |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |