0401711096 - CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM NÔNG TRƯỜNG HẠNH PHÚC
CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM NÔNG TRƯỜNG HẠNH PHÚC | |
---|---|
Tên quốc tế | CHEER FARM FOOD JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CHEER FARM FOOD JSC |
Mã số thuế | 0401711096 |
Địa chỉ | Lô 24-B1.95, khu đô thị Nam Nguyễn Tri Phương, Tổ 78, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | Võ Thị Mai Anh |
Điện thoại | 0984825584 |
Ngày hoạt động | 2015-12-15 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế khu vực Cẩm Lệ - Hòa Vang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0401711096 lần cuối vào 2024-01-01 08:16:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
0121 | Trồng cây ăn quả (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
0123 | Trồng cây điều (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
0126 | Trồng cây cà phê (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp; trồng cây bóng mát, cây lấy củi, cây đặc sản (hạt dẻ, thông lấy nhựa); Trồng rừng và chăm sóc rừng khác; Trồng rừng phòng hộ: phòng hộ đầu nguồn, bảo vệ đất, bảo vệ nguồn nước, bảo vệ môi trường sinh thái, chắn gió, chắn cát, chắn sóng ven biển (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến hàng nông sản (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại dùng để làm giống; Bán buôn các loại cây giống lâm nghiệp keo, gió, lát, bầu; Bán buôn hạt giống; Bán buôn động vật sống, gia súc, gia cầm: trâu, bò, dê, cừu, gà, vịt (không hoạt động tại trụ sở chính). |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không bán hàng thủy sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại địa chỉ trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc bảo vệ thực vật; Bán buôn máy móc nông nghiệp. |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn kế toán, kiểm toán, tài chính, pháp luật). |