0125 |
Trồng cây cao su (Ngoài thành phố Đà Nẵng) |
0126 |
Trồng cây cà phê (Ngoài thành phố Đà Nẵng) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Ngoài thành phố Đà Nẵng) |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Ngoài thành phố Đà Nẵng) |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Không hoạt động tại trụ sở) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Ngoài thành phố Đà Nẵng) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ dầu thô, khoáng bi-tum, sản xuất nhũ tương nhựa đường (không sản xuất tại trụ sở). |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (không sản xuất tại trụ sở) |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Ngoài thành phố Đà Nẵng) |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông, cốt thép cho xây dựng (không sản xuất tại trụ sở) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí tại chân công trình. |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp các thiết bị phun nhựa, rải đá (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Ngoài thành phố Đà Nẵng) |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Không dập, cắt, gò, hàn, sản xuất tại trụ sở). |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá (nguồn nước thủy cục; không sản xuất tại trụ sở). |
4100 |
Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công sơn mặt đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang; Sửa chữa các công trình giao thông, bến bãi, sân bay. |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ môi giới chứng khoán, bảo hiểm và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài). |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa và nông lâm sản mà nhà nước cấm). |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (Không bán hàng thủy sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở). |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất thông thường (trừ hóa chất độc hại Nhà nước cấm); Bán buôn nhũ tương nhựa đường, nhựa đường nóng. |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo tuyến cố định. Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô. Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lựa chọn nhà thầu, quản lý dự án. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, quy hoạch công trình xây dựng. Thiết kế công trình điện dân dụng, công nghiệp. Thiết kế công trình chiếu sáng, vỉa hè. |
7310 |
Quảng cáo (Không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở). |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế thời trang, thiết kế đồ gia dụng. Trang trí nội thất. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |