0401692189 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI MÁY BIẾN ÁP ABB
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI MÁY BIẾN ÁP ABB | |
---|---|
Tên quốc tế | MAY BIEN AP ABB TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MAY BIEN AP ABB CO.,LTD |
Mã số thuế | 0401692189 |
Địa chỉ | 393 Tôn Đức Thắng, Phường Hoà Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THỊ THÚY HẰNG |
Ngày hoạt động | 2015-08-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Khê - Liên Chiểu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0401692189 lần cuối vào 2023-12-28 15:53:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
1520 | Sản xuất giày dép (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất gỗ dán, bìa giấy đủ mỏng để sử dụng dán haowcj làm gỗ dán hoặc sử dụng cho các mục đích khác như: tấm gỗ được làm nhẵn, nhuộm, phủ, thấm tẩm, tăng cường (có giấy hoặc vải lót sau), làm lưới dạng rời; Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự; Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ; Sản xuất gỗ ván ghép và vật liệu dùng để cách nhiệt bằng thủy tinh; Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí tại chân công trình. |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
2652 | Sản xuất đồng hồ (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất các thiết bị hàn điện, máy hàn thép cầm tay. (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Chi tiết: Sản xuất thiết bị máy móc chế biến kim loại, phi kim loại và vật liệu khác (gỗ, xương, đá, cao su cứng, nhựa cứng, thủy tinh lạnh), bao gồm các máy sử dụng một con lắc lazer, sóng siêu âm, thể plasma, xung điện nam châm; Sản xuất máy quay, cán, khoan, định dạng, nghiền; Sản xuất dụng cụ dán tem hoặc máy nén; Sản xuất ống cuộn chỉ hoặc máy móc cho làm dây; Sản xuất máy cho việc đóng, dập, dán hoặc cho những sự lắp ráp khác của gỗ, trem xương, cao su cứng hoặc nhựa; Sản xuất búa đâp quay, cưa xích, mạt giũa, máy tán đinh, máy cắt kim loại; máy đóng tấm ván ghép từng mảnh con và tương tự; Sản xuất máy mạ điện (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng). |
2823 | Sản xuất máy luyện kim (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không bao gồm thiết kế phương tiện vận tải và không hoạt động tại trụ sở) (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp như anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh; Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh); Bán buôn bột giấy; Bán buôn đá quý; Bán buôn sợi dệt; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không thu gom về trụ sở), nguyên liệu để tái sinh bao gồm thu mua, sắp xếp, phân loại, làm sạch những hàng hóa đã qua sử dụng để lấy ra những phụ tùng có thể sử dụng lại (ví dụ: tháo dỡ ô tô, máy tính, ti vi cũ), đóng gói, lưu kho và phân phối những không thực hiện hoạt động nào làm biến đổi hàng hóa (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (không bán hàng thủy sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại địa chỉ trụ sở) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (không bán hàng thủy sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại địa chỉ trụ sở) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển khách du lịch. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động đại lý bán vé máy bay. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, vũ trường) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7310 | Quảng cáo (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giày, đồ trang sức, đồ đạc, hàng háo thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; Hoạt động trang trí nội thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị. |
7911 | Đại lý du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khóa, ghế tựa, dù che; Hoạt động của các cơ sở vận tải, giải trí: Đi du thuyền; Cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí; Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên. |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |