0401670900 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG DACO
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG DACO | |
---|---|
Tên quốc tế | DACO CONSTRUCTION INVESTEMENT CONSULTANCY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DACO.JSC |
Mã số thuế | 0401670900 |
Địa chỉ | 33 Lý Chính Thắng, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ TRẦN ĐỨC |
Điện thoại | 0914067099 |
Ngày hoạt động | 2015-04-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Khê - Liên Chiểu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0401670900 lần cuối vào 2024-06-20 01:19:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng. |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi làm vật liệu xây dựng thông thường. |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Địa điểm: ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Địa điểm: ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Địa điểm: ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Địa điểm: ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình xây dựng, công nghiệp. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, thủy điện, bưu chính viễn thông, đường dây, trạm biến áp, hạ tầng kỹ thuật đô thị, khu công nghiệp, cấp thoát nước. Xây dựng công trình điện. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. Chuẩn bị mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống báo động, báo trộm, camera, hệ thống thông tin liên lạc. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình. Hoàn thiện công trình xây dựng. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án xây dựng. Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường. Lập, thẩm tra hồ sơ mời thầu. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc, kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình. Thiết kế quy hoạch chi tiết xây dựng. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế công trình giao thông đường thủy. Thiết kế lắp đặt thiết bị cơ điện công trình xây dựng. Thiết kế công trình năng lượng (đường dây, trạm biến áp và điện chiếu sáng đến cấp điện áp 35kV). Thiết kế hệ thống điện trong công trình dân dụng, công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật (san nền, thoát nước, giao thông), công trình giao thông (đường bộ). Giám sát công trình cấp thoát nước. Giám sát công trình thủy lợi. Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ cơ khí công trình xây dựng. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình dân dụng - công nghiệp. Lập, thẩm định, thẩm tra hồ sơ thiết kế các công trình: kiến trúc, kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; tổng mặt bằng xây dựng công trình; quy hoạch chi tiết xây dựng; công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, công trình giao thông (cầu, đường bộ); công trình giao thông đường thủy; lắp đặt thiết bị cơ điện công trình xây dựng; công trình năng lượng (đường dây, trạm biến áp và điện chiếu sáng đến cấp điện áp 35kV); hệ thống điện trong công trình dân dụng, công nghiệp. Đo đạc địa hình. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Lập hồ sơ mời thầu. Đánh giá hồ sơ dự thầu. Tư vấn quản lý dự án đầu tư. Lập, thẩm tra hồ sơ dự toán. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm vật liệu xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ hoạt động xông hơi khử trùng) |