0401661173 - CÔNG TY CỔ PHẦN NHÂN LỰC TRƯỜNG PHÁT
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÂN LỰC TRƯỜNG PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUONG PHAT MANPOWER JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TP MANPOWER |
Mã số thuế | 0401661173 |
Địa chỉ | H5/5K382 Tôn Đản, Phường Hoà An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ ÁNH TUYẾT |
Điện thoại | 0935389825 |
Ngày hoạt động | 2015-01-27 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế khu vực Cẩm Lệ - Hòa Vang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0401661173 lần cuối vào 2024-06-20 01:18:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VISNAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét làm vật liệu xây dựng thông thường. |
1811 | In ấn (Không bao gồm in tráng bao bì bằng kim loại và in trên các sản phẩm dệt, may, đan tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí tại chân công trình. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Không dập, cắt, gò, hàn và sơn tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, thủy điện, công trình cơ sở hạ tầng khu dân cư, khu đô thị, khu thương mại, khu du lịch, khu công nghiệp. Xây dựng kết cấu công trình xây dựng. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình cấp thoát nước, công trình đường dây và trạm biến áp. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công chống mối mọt công trình (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng). Quản lý, khai thác, duy tu, bảo dưỡng cơ sở hạ tầng đường bộ. |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không bán sản phẩm gia súc, gia cầm, hàng thủy sản tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện, nước gia dụng. Bán buôn sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế, đồ mỹ nghệ và đồ dùng nội thất tương tự và đồ dùng khác cho gia đình (trừ bán dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị thi công công trình. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán bôn sắt, thép, ống thép, thép hình, kim loại màu, kim loại khác (trừ bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội ngoại thất, ván lót sán, và gỗ các loại (gỗ có nguồn gốc hợp pháp), phụ gia xây dựng, sơn. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất độc hại Nhà nước cấm và trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình cầu đường. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ). Khảo sát địa hình. Khảo sát địa chất công trình. Lập, thẩm tra hồ sơ khảo sát. Lập, thẩm tra dự án, báo cáo đầu tư xây dựng.lập báo cáo kinh tế kỹ thuật. Lập quy hoạch tổng thể, quy hoạch chi tiết. Lập, thẩm tra tổng mức đầu tư, dự toán và tổng dự toán. Lập hồ sơ mời thầu. Đánh giá hồ sơ dự thầu.Thẩm tra hồ sơ thiết kế xây dựng công trình cầu đường; hồ sơ thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp; hồ sơ thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng hồ sơ thiết kế quy hoạch xây dựng; hồ sơ thiết kế kiến trúc công trình; hồ sơ thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. Tư vấn, quản lý dự án đầu tư, xây dựng; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật (san nền, thoát nước); Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu đường, công trình năng lượng (đường dây và trạm biến áp đến cấp điện áp 35KV), công trình hạ tầng kỹ thuật (san nền, thoát nước); Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình xây dựng; Lập, thẩm tra báo cáo dự án đầu tư công trình mỏ, hồ sơ thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật (san nền, thoát nước); |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm VLXD, địa chất công trình. Kiểm tra độ bền cơ học bê tông, kết cấu. Kiểm định công trình xây dựng. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác. Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa, quốc tế. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết; Dạy ngoại ngữ, tin học. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |