0401611408 - CÔNG TY TNHH MASHA
CÔNG TY TNHH MASHA | |
---|---|
Tên quốc tế | MASHA LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | MASHA CO., LTD |
Mã số thuế | 0401611408 |
Địa chỉ | 66 Phạm Cự Lượng, Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | Hoàng Ngọc Lê |
Điện thoại | 0943052657 |
Ngày hoạt động | 2014-06-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0401611408 lần cuối vào 2024-06-26 17:25:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN KIẾN.VN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế tạo và lắp ráp các thiết bị dùng trong các ngành công nghiệp và xây dựng (không hoạt động tại trụ sở); |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo hàng các thiết bị công nghiệp; Bảo trì, sửa chữa các thiết bị trên giàn khoan và các nhà máy công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện); Dịch vụ lắp đặt và chạy thử các hệ thống bơm, máy nén khí và các thiết bị công nghiệp khác (không dập, cắt, gò, hàn sơn tại trụ sở); |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị hệ thống gas trung tâm, thiết bị điều khiển hệ thống gas, thiết bị phụ trợ nhà bếp, thiết bị thông gió, hút khói, gas công nghiệp, bếp ăn công nghiệp, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị van an toàn; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn nước tinh khiết đóng chai; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thiết bị nhà bếp, thiết bị phụ trợ nhà bếp và bếp ăn công nghiệp; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị hệ thống gas trung tâm, thiết bị điều khiển hệ thống gas, thiết bị thông gió, hút khói, gas công nghiệp, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị van an toàn; Bán buôn các máy móc thiết bị phục vụ sản xuất, vật tư thiết bị dùng cho ngành công nghiệp và xây dựng. Bán buôn vật tư, thiết bị phụ tùng cho khai thác và chế biến dầu khí, tàu biển. Bán buôn máy móc, linh kiện thiết bị ngành dầu khí, hàng hải, máy bơm, máy nén khí, máy phát điện, thiết bị điện, máy công cụ, gia công cơ khí, thiết b ị điều khiển, tự động, nâng hạ, áp lực và linh kiện, hệ thống cách nhiệt, cahcs điện. Bán buôn vật tư và thiết bị phục vụ khoan và khai thác ngoài khơi: van, ống, phụ tùng bơm, động cơ, hộp số máy móc phụ tùng trên boong, máy lái tàu, hệ thống đẩy hạ thủy, thiết bị chống ăn mòn, thiết bị phụ kiện đường ống dẫn dầu, thủy lực, khí nén. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) chai. (không hoạt động tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật liệu chống ăn mòn kim loại, dụng cụ cơ khí, hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh); |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước tinh khiết đóng chai; |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, vũ trường) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn và môi giới bất động sản; Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế hệ thống gas; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thương mại giới thiệu mua bán hàng hóa, ký kết hợp đồng kinh tế, tiếp thị. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề; |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo về kỹ năng mềm; Đào tạo về khởi nghiệp; Đào tạo về kỹ thuật (kỹ thuật lắp đặt, sửa chữa bếp, kỹ thuật viên ngành gas); Đào tạo kỹ năng huấn luyện chó, mèo, trồng và chăm sóc cây cảnh. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (trừ kiểm định giáo dục) |