0401538652-001 - CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG NHẸ ĐÀ NẴNG - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH
CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG NHẸ ĐÀ NẴNG - CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | DA NANG CELLULAR LIGHTWEIGHT CONCRETE JOINT STOCK COMPANY - HO CHI MINH BRANCH |
Tên viết tắt | DALCO HCM |
Mã số thuế | 0401538652-001 |
Địa chỉ | 585/14 đường Điện Biên Phủ, Tổ dân phố 42, Khu phố 2, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ SƠN CA ( sinh năm 1977 - Sóc Trăng) |
Điện thoại | 0905074119 |
Ngày hoạt động | 2023-05-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0401538652-001 lần cuối vào 2023-12-05 12:12:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông và các sản phầm khác từ xi măng, vữa (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Không dập cắt, gò, hàn tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, thủy điện. Xây dựng công trình khác. Xây dựng kết cấu công trình. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình dân dụng và công nghiệp, các công trình giao thông, công trình thủy lợi, công trình thủy điện, công trình điện, công trình cấp, thoát nước và các hạng mục công trình khác. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, vệ sinh mặt bằng, chuẩn bị mặt bằng, tạo mặt bằng xây dựng (san lắp mặt bằng). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng công trình, chống ẩm các công trình xây dựng, chôn chân trụ, xây gạch và đặt đá, lợp mái bao phủ tòa nhà. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa. Môi giới mua bán hàng hóa. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy san ủi, trải nhựa, rải đường, máy trộn bê tông, máy kéo xích, máy đào đất, giàn giáo di động, thiết bị đốn gỗ, cần cẩu trong xây dựng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; Bán buôn gỗ các loại: gỗ tròn, gỗ xẻ, cửa gỗ, ván lát sàn, gỗ dán, gỗ ép, gỗ ốp (gỗ có nguồn gốc hợp pháp). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất, chất phụ gia vật liệu xây dựng; Bán buôn máy vẽ, thiết bị phục vụ thiết kế. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động quản lý đường bộ, cầu, đường hầm, bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ô tô, bãi để xe đạp, xe máy, thu phí đậu đỗ xe. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư; Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động về kiến trúc, tư vấn về công nghệ và kỹ thuật có liên quan. Thiết kế và thẩm tra thiết kế kết cấu: công trình dân dụng và công nghiệp; công trình giao thông (cầu, đường); công trình cầu thép; công trình thủy lợi; công trình cảng - đường thủy; công trình bằng đất đá, bê tông, bê tông cốt thép; công trình cấp, thoát nước; công trình điện, thủy điện; công trình thủy lợi; công trình ngầm dưới đất - nước; các hệ thống kỹ thuật liên quan đến công trình; hệ thống cấp thoát nước cho công trình; hệ thống chiếu sáng: công trình công cộng, dân dụng, công nghiệp, tín hiệu giao thông, hệ thống phòng cháy - chữa cháy, mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng. Thiết kế nội - ngoại thất công trình. Thiết kế cơ điện công trình, thông gió, điều hòa không khí. Dịch vụ tư vấn thiết kế khác. Dịch vụ hỗ trợ xây dựng. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ), công trình cảng, đường thủy, công trình thủy điện, công trình thủy lợi, công trình công nghiệp và dân dụng, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình điện, công trình ngầm dưới đất - nước, công trình cấp, thoát nước. Tư vấn đấu thầu. Tư vấn quản lý dự án. Lập và thẩm tra dự toán, quyết toán công trình xây dựng. Dịch vụ khảo sát và vẽ bản đồ. Dịch vụ quan trắc biến dạng, quan trắc lún, quan trắc nghiêng công trình giao thông, thủy lợi, thủy điện, dân dụng và công nghiệp. Quan trắc và phân tích môi trường. Giám sát gia công chế tạo và lắp đặt thiết bị. Giám sát môi trường và lập báo cáo giám sát môi trường. Tư vấn vệ sinh môi trường. Khảo sát và đánh giá tác động môi trường của dự án xây dựng. Thiết kế và tư vấn quy hoạch xây dựng: quy hoạch xây dựng vùng, quy hoạch đô thị, quy hoạch chuyên ngành hạ tầng kỹ thuật. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ, công nghệ gia cố đất, công nghệ tái chế mặt đường. |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |