0401535884 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT QUỐC TẾ VINH TRẦN
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT QUỐC TẾ VINH TRẦN | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV TM KT QUỐC TẾ VINH TRẦN |
Mã số thuế | 0401535884 |
Địa chỉ | 21- Cao Bá Nhạ, Phường Mân Thái, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ XUÂN HOÀI Ngoài ra TRẦN THỊ XUÂN HOÀI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 05113911648 - 09053 |
Ngày hoạt động | 2013-04-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0401535884 lần cuối vào 2023-12-28 13:24:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Địa điểm gia công, xử lý và tráng phủ kim loại ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện lạnh, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống điện (Không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở); Sửa chữa các dây chuyền, hệ thống thủy lực, khí nén. |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Địa điểm: ngoài địa bàn TP Đà Nẵng) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (Địa điểm: ngoài địa bàn TP Đà Nẵng) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Địa điểm: ngoài địa bàn TP Đà Nẵng) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe nâng; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn bơ, đường, sữa, bột ngọt, dầu ăn, bánh, mứt, kẹo; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn bia, rượu, nước giải khát; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may sẵn; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện lạnh, đồ điện gia dụng, đồ điện tử; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh, muỗng, đũa, ly, chén, bát nhựa; Bán buôn văn phòng phẩm; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện, bình ắc quy), máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn khí công nghiệp; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị ngành nước, dụng cụ cầm tay; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn hàng trang trí nội, ngoại thất; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng, sơn véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp, hóa chất độc hại Nhà Nước cấm); Bán buôn phế liệu (vải lau); Bán buôn cồn; Bán buôn đồ bảo hộ lao động. Bán buôn dây curoa, băng tải các loại, dây đai các loại, màng nhựa PE, pallet nhựa, gỗ, đồ inox, đồ nhựa các loại; Bán buôn dầu, mỡ bôi trơn, thiết bị lọc các loại, thiết bị môi trường, thiết bị khí nén và thủy lực, thiết bị phụ kiện ngành in; Bán buôn bạt các loại, dây thừng, dây dù, dây nilon, lưới công trình, bao bì các loại. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế kiến trúc trang trí. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế công trình kết cấu thép. Thiết kế công trình cấp, thoát nước. Thiết kế các hệ thống kỹ thuật liên quan đến công trình. Thiết kế hệ thống co điện công trình. Thiết kế hệ thống gió, điều hòa, cấp nhiệt. Thiết kế hệ thống thông tin liên lạc. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy. Thiết kế hệ thống an ninh bảo vệ. Thiết kế hệ thống cấp thoát nước cho công trình. Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa. |