0401516458 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG GIA THỊNH PHÁT
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG GIA THỊNH PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | GIA THINH PHAT COMMERCIAL BUILDING & ENVIRONMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY CỔ PHẦN GIA THỊNH PHÁT |
Mã số thuế | 0401516458 |
Địa chỉ | 18 Ngô Đức Kế, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ NGUYỆT |
Điện thoại | 02363727728 |
Ngày hoạt động | 2012-10-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Khê - Liên Chiểu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0401516458 lần cuối vào 2024-06-20 01:19:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN HÌNH ẢNH VÀNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Địa điểm khai thác ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Địa điểm sản xuất ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Địa điểm sản xuất ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Không dập, cắt, gò, hàn và sơn tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (Không dập, cắt, gò, hàn và sơn tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Địa điểm sản xuất ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Địa điểm ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Địa điểm ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Địa điểm ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Địa điểm ngoài địa bàn thành phố Đà Nẵng |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác; Thi công công trình phòng cháy, chữa cháy. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị , vật tư y tế. |
46599 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị môi trường, hàng trang trí nội ngoại thất, thiết bị viễn thông, tin học. Bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn dụng cụ bảo hộ lao động, phòng cháy, chữa cháy. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ lưu giữ hàng hóa trong kho. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết; Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập, quản lý dự án. Tư vấn chuyển giao công nghệ xử lý chất thải. Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, cam kết bảo vệ môi trường và dịch vụ bảo vệ môi trường. Giám sát môi trường. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ). Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (đường bộ). Lập hồ sơ mời thầu. Đánh giá hồ sơ dự thầu. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thí nghiệm vật liệu xây dựng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |