0401509436 - CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI MIỀN TRUNG
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI MIỀN TRUNG | |
---|---|
Tên quốc tế | CENTRAL DEVELOPMENT COMMERCIAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CEDECO |
Mã số thuế | 0401509436 |
Địa chỉ | K60/17 Nguyễn Văn Cừ, Phường Hoà Hiệp Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG KIM THÀNH |
Điện thoại | 0946976222 - 0902741 |
Ngày hoạt động | 2012-08-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Khê - Liên Chiểu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0401509436 lần cuối vào 2024-06-20 01:05:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ HOÀNG DANH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (Ngoài Thành phố Đà Nẵng); |
0520 | Khai thác và thu gom than non (Ngoài Thành phố Đà Nẵng); |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát xây dựng, đá xây dựng (Địa điểm: Ngoài Thành phố Đà Nẵng). |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (Ngoài Thành phố Đà Nẵng); |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Ngoài Thành phố Đà Nẵng); |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ than bùn, than chì (Ngoài Thành phố Đà Nẵng); |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Gia công tại chân công trình) |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá; |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Nạo vét và khơi thông luồng lạch. |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Đầu tư xây dựng các công trình thủy điện; thi công xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, cấp thoát nước. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá, xăng dầu, khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) chai. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật liệu xây dựng (riêng gạch xây, cát, sỏi, xi măng bán tại chân công trình), sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng xe ô tô. |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ lưu giữ hàng hóa trong kho. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quán rượu, quầy bar) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa. |