0401411832 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP SÔNG TIÊN
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP SÔNG TIÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | SONG TIEN CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SONGTIEN.,JSC |
Mã số thuế | 0401411832 |
Địa chỉ | 243 Trường Chinh, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ BÁ SƠN ( sinh năm 1979 - Quảng Nam) Ngoài ra LÊ BÁ SƠN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0236 6509 246 |
Ngày hoạt động | 2011-03-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Khê - Liên Chiểu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0401411832 lần cuối vào 2024-06-23 11:06:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát, đá làm vật liệu xây dựng thông thường (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công, sửa chữa, lắp dựng hộ lan mềm đường bộ, đường sắt tại chân công trình. |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị đảm bảo an toàn trong thi công công trình (không hoạt động tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc chuyên dụng như lắp đặt dây dẫn điện, hệ thống chuông chống trộm. |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Phân phối điện. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, công trình điện có cấp điện áp đến 35 KV; Xây lắp công trình dầu khí, nhiệt điện, thủy điện. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Làm sạch mặt bằng xây dựng, vận chuyển đất: đào, lấp, san mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường ống nước, hệ thống sưởi và điều hòa không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác, kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống tưới nước, thang máy, cầu thang. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, chống ẩm các tòa nhà, đào giếng (trong ngành khai thác mỏ). Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối. Uôn thép. Xây gạch và đặt đá. Lợp mái các công trình nhà để ở. Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn dáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị đảm bảo an toàn trong thi công công trình. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ gỗ tre, nứa, thiết bị lắp đặt vệ sinh, xi măng, cát, đá, kính, sơn, véc ni, khóa cửa, chốt cài, ống dẫn. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình, khảo sát, thiết kế các công trình thủy điện có công suất đến 30MW, đường dây và TBA đến 35kV. Tư vấn giám sát xây dựng, quản lý dự án các công trình thủy điện vừa và nhỏ, đường dây và trạm biến áp đến 35kV. Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi thủy điện. Tư vấn kiểm định, giám định chất lượng đập và công trình xây dựng thủy điện, thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật (giao thông, hạ tầng cấp nước sinh hoạt nông thôn). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, thiết kế đồ thị. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động đấu giá độc lập) |