0401407508 - CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y & THỨC ĂN CHĂN NUÔI HÒA TIẾN
CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y & THỨC ĂN CHĂN NUÔI HÒA TIẾN | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TTY & TACN HÒA TIẾN |
Mã số thuế | 0401407508 |
Địa chỉ | 303 Trường Chinh, Phường An Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Văn Tiến Ngoài ra Trần Văn Tiến còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02363725777 |
Ngày hoạt động | 2011-02-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Khê - Liên Chiểu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0401407508 lần cuối vào 2024-01-06 20:55:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH WIN TECH SOLUTION.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Không hoạt động tại trụ sở). |
0149 | Chăn nuôi khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Gỗ có nguồn gốc hợp pháp; Không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (Không hoạt động tại trụ sở) (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nhựa, inox (Không hoạt động tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn gia súc, gia cầm; Bán buôn thức ăn, nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản. (Trừ nông sản nhà nước cấm) (Không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn hải sản, thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn khẩu trang y tế; Bán buôn vật tư tiêu hao,dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thuốc thú y, vacxin gia súc, gia cầm, trang thiết bị ngành chăn nuôi. |
4690 | Bán buôn tổng hợp ( Trừ các mặt hàng nhà nước cấm ) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ khẩu trang y tế; găng tay; áo blouse; Bán lẻ thuốc thú y |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản và các chất phụ gia, chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi; Bán lẻ thức ăn dinh dưỡng, dụng cụ vệ sinh khử mùi, chuồng sơn tĩnh điện. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng xe ô tô |
7310 | Quảng cáo (không dập cắt, gò, hàn và sơn bảng hiệu quảng cáo tại trụ sở) |
7500 | Hoạt động thú y Chi tiết: Tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y. Khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; Chăm sóc sức khỏe động vật và kiểm soát hoạt động của gia súc; - Chăm sóc sức khỏe động vật và kiểm soát hoạt động của vật nuôi. - Hoạt động của trợ giúp thú y hoặc những hỗ trợ khác cho bác sĩ thú y; - Nghiên cứu chuyên khoa hoặc chẩn đoán khác liên quan đến động vật; - Hoạt động cấp cứu động vật. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |