0401363716 - CÔNG TY TNHH TM & DV ĐẠI NGUYÊN PHÁT
CÔNG TY TNHH TM & DV ĐẠI NGUYÊN PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI NGUYEN PHAT TRADE AND SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DAI NGUYEN PHAT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0401363716 |
Địa chỉ | Số 10 - B214 - Khu Nam Việt Á, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ THỊ BÍCH HÀ Ngoài ra NGÔ THỊ BÍCH HÀ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02363944666 - 0905 |
Ngày hoạt động | 2010-06-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn |
Cập nhật mã số thuế 0401363716 lần cuối vào 2024-01-20 21:16:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG CÔNG THÀNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất năng lượng tái tạo, năng lượng tự tiêu hủy chất thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy phát điện, máy nén khí, máy móc, thiết bị ngành công nghiệp thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị viễn thông, tin học, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị an ninh, camera quan sát; (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ; |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây lắp, sửa chữa, cải tạo đường dây và trạm biến áp cấp điện áp đến 35 KV; Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, thiết bị an ninh, camera quan sát, thiết bị viễn thông. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy phát điện, máy nén khí, máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị viễn thông, tin học, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị an ninh, camera quan sát; Bán buôn máy móc, thiết bị dụng cụ cầm tay; |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ hàng hóa Nhà nước cấm) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị dụng cụ cầm tay; |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô; |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ; Bốc xếp hàng hóa cảng biển; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác; |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, vũ trường); |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm, phần mềm quản lý kinh doanh, phần mềm dạy học online, ứng dụng dạy học. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu; Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy phát điện, máy nén khí, máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị viễn thông, tin học, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị an ninh, camera quan sát; Đầu tư xây dựng, cho thuê cơ sở hạ tầng thông tin liên lạc ngành viễn thông (trạm BTS); |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo kỹ năng mềm; Đào tạo các khóa kỹ năng ngắn hạn; Đào tạo kỹ năng sống; Tổ chức các hoạt động xây dựng đội ngũ (team building); Đào tạo online; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục; Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục; Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên; |