0401281887 - CÔNG TY TNHH XÂY LẮP - THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ NHÂN THẢO
CÔNG TY TNHH XÂY LẮP - THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ NHÂN THẢO | |
---|---|
Tên quốc tế | NHAN THAO TRADING & SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NHAN THAO CO.,LTD |
Mã số thuế | 0401281887 |
Địa chỉ | Lô 80 Khu D, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THẮNG Ngoài ra PHAN THẮNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 05113668812 |
Ngày hoạt động | 2009-07-17 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế khu vực Cẩm Lệ - Hòa Vang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0401281887 lần cuối vào 2024-01-06 21:04:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 61/QĐ-CT của Q.Cẩm Lệ - KV CLE-HVAFChi cục thuế quận Cẩm LệF2020F02F29 ngày 12/01/2019.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VIỄN THÔNG VÀ IN BƯU ĐIỆN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Sản xuất cà phê; |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (địa điểm: Ngoài Thành phố Đà Nẵng); |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (địa điểm: Ngoài Thành phố Đà Nẵng); |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ nội thất, đồ gỗ văn phòng; (địa điểm: Ngoài Thành phố Đà Nẵng); |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cơ - điện; Lắp đặt và bảo trì thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị báo trộm, thiết bị chống sét, điều hòa không khí, thông gió, thang máy, thiết bị điện, nước, điện tử, điện lạnh, cơ khí, tin học, viễn thông. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất. Sơn nước công trình xây dựng. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV, công trình chiếu sáng, công trình thủy điện vừa và nhỏ, thủy lợi, viễn thông, cầu đường. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, lương thực, các sản phẩm sữa, váng sữa, bánh kẹo, cà phê, rau quả, các loại nước giải khát, trái cây các loại. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc sẵn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng mỹ phẩm; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn phần mềm máy tính, thiết bị văn phòng. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan. Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình), hàng trang trí nội, ngoại thất, sơn các loại; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị báo trộm, thiết bị chống sét, điều hòa không khí, thông gió, thang máy, thiết bị điện, nước, điện tử, điện lạnh, cơ khí, tin học, viễn thông. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tơ, sợi, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách du lịch. Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết : Kinh doanh vận tải hàng |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vé máy bay, vé xe, vé tàu; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác; |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Lập trình máy vi tính; Thiết kế website; |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình năng lượng (ĐZ & TBA đến 35KV). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình năng lượng (ĐZ & TBA có cấp điện áp đến 35KV). |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết : Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế |