0400593869 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI ĐAN THÀNH
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI ĐAN THÀNH | |
---|---|
Tên quốc tế | DAN THANH TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DAN THANH CO., LTD |
Mã số thuế | 0400593869 |
Địa chỉ | 31 Hoàng Ngọc Phách, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THÀNH |
Điện thoại | 02363685086 |
Ngày hoạt động | 2007-12-20 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế khu vực Cẩm Lệ - Hòa Vang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0400593869 lần cuối vào 2024-06-20 00:49:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN KIẾN.VN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng khác; ươm giống cây công nghiệp, trồng cây dược liệu. Cung cấp cây xanh và bán buôn nông sản, dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi cá, nuôi tôm, nuôi cấy ngọc trai (Không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đất, đá, cát làm vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời, điện gió, điện năng lượng sạch (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt nhà thép tiền chế. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét, hút cát, cầu, cảng, biển, luồng, lạch, sông, hồ. |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (riêng gạch, cát, sỏi, xi măng bán tại chân công trình). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống, giải khát, rượu bia, thuốc lá điếu sản xuất trong nước. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Quản lý, bảo vệ và khai thác chợ |