0400567467 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ NAM THẮNG
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ NAM THẮNG | |
---|---|
Tên viết tắt | NAM THANG CO.,LTD |
Mã số thuế | 0400567467 |
Địa chỉ | K5/35 Lê Hữu Trác, Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THIẾT Ngoài ra NGUYỄN THỊ THIẾT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02363933929 |
Ngày hoạt động | 2007-03-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0400567467 lần cuối vào 2023-11-12 21:05:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CP IN - PHÁT HÀNH SÁCH VÀ THIẾT BỊ TRƯỜNG HỌC QUẢNG NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây sâm Ngọc Linh, rau sạch, các loại cây dược liệu, cây hàng năm khác. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí tại chân công trình. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị điện; |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng các công trình: dân dụng, công nghiệp. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình: giao thông, thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật; Thi công các công trình điện dưới 35KV. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị và hệ thống nhôm kính; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn cây sâm Ngọc Linh, rau sạch, các loại cây dược liệu, cây hàng năm khác. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị văn phòng, linh kiện, thiết bị điện tử, điện máy, điện gia dụng; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị máy tính. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng tại chân công trình, hàng trang trí nội thất; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hàng cơ khí, vật tư thiết bị điện nước. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ bar, vũ trường). |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Thiết kế cung ứng phần mềm vi tính. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập hồ sơ mời thầu. Tư vấn lập hồ sơ, đánh giá tác động môi trường. Quan trắc, phân tích môi trường. Tư vấn lập hồ sơ bảo vệ môi trường, lập đề án bảo vệ môi trường (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thẩm tra hồ sơ dự toán, hồ sơ thiết kế các công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi; Giám sát thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp, cầu đường, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi. Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô; |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Chống mối công trình xây dựng. |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Dịch vụ photocopy và đánh máy vi tính; |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề ngắn và dài hạn. |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: Dạy thể dục, dạy yoga; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh karaoke; |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |