0400499753 - CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THIÊN ĐỊNH
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THIÊN ĐỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN ĐINH INVESTMENT AND TECHNOLOGY DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THIEN ĐINH JSC |
Mã số thuế | 0400499753 |
Địa chỉ | 29 Nguyễn Tất Thành, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN GIẢNG |
Điện thoại | 02363531868 |
Ngày hoạt động | 2005-08-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hải Châu |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0400499753 lần cuối vào 2024-06-20 00:53:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ HOÀNG DANH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở) |
0114 | Trồng cây mía (không hoạt động tại trụ sở) |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở) |
0116 | Trồng cây lấy sợi (không hoạt động tại trụ sở) |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (không hoạt động tại trụ sở) |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (không hoạt động tại trụ sở) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (không hoạt động tại trụ sở) |
1072 | Sản xuất đường (không hoạt động tại trụ sở) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở) |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (không hoạt động tại trụ sở) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
1076 | Sản xuất chè (không hoạt động tại trụ sở) |
1077 | Sản xuất cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì vật tư thiết bị điện tử. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì vật tư thiết bị ngành điện, điện dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp. |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì hệ thống thiết bị chống sét, đo kiểm tra điện trở tiếp đất, hệ thống điều hòa nhiệt độ, cơ điện lạnh, camera quan sát, hệ thống PCCC, bảo hộ lao động, thiết bị đo, thiết bị quản lý không lưu, cứu hộ, khí tượng thủy văn môi trường, đo địa hình trên cạn dưới nước, thiết lập bản đồ ngập lụt, cảnh báo giông sét. |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình cầu đường, giao thông. |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình cơ, nhiệt, hạ tầng cơ sở. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Khảo sát, tư vấn, lắp đặt vật tư thiết bị ngành điện, điện dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Khảo sát, tư vấn, lắp đặt hệ thống điều hòa nhiệt độ, cơ điện lạnh. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Khảo sát, tư vấn, lắp đặt hệ thống thiết bị chống sét, camrera quan sát, hệ thống báo cháy, bảo hộ lao động, máy tính, điện tử, viễn thông, công nghệ thông tin, thiết bị đo, thiết bị quản lý không lưu, cứu hộ, khí tượng thủy văn môi trường, đo địa hình trên cạn dưới nước, thiết lập bản đồ ngập lụt, cảnh báo giông sét. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy tính. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị chống sét, phòng cháy chữa cháy, điện tử, viễn thông, công nghệ thông tin, camera quan sát. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư thiết bị ngành điện, điện dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp, thiết bị đo, thiết bị quản lý thông không lưu, cứu hộ, khí tượng thủy văn môi trường, đo địa hình trên cạn dưới nước, thiết lập bản đồ ngập lụt, cảnh báo giông sét, thiết bị văn phòng. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, môi giới bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế hệ thống chống sét, PCCC, hệ thống điện, điều hòa không khí, mạng máy tính, điện thoại, internet trong công trình dân dụng, công nghiệp. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế hệ thống lắp đặt thiết bị đo, thiết bị quản lý không lưu, cứu hộ, khí tượng thủy văn môi trường, đo địa hình trên cạn dưới nước, thiết lập bản đồ ngập lụt, cảnh báo giông sét. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo kỹ năng sống; đào tạo ngoại ngữ, tin học. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì máy tính, thiết bị văn phòng, vật tư thiết bị công nghệ thông tin. |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì vật tư thiết bị viễn thông. |