0400463323-004 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN LICOGI 10 TẠI CAO BẰNG
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN LICOGI 10 TẠI CAO BẰNG | |
---|---|
Tên viết tắt | LICOGI 10 TẠI CAO BẰNG |
Mã số thuế | 0400463323-004 |
Địa chỉ | Số 52, Phố Kim Đồng, Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
Người đại diện | HÀ QUANG HẠNH |
Điện thoại | 0975 646 466 |
Ngày hoạt động | 2019-01-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Cao Bằng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0400463323-004 lần cuối vào 2023-12-21 06:42:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN VIỆT LẬP CAO BẰNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Sản xuất, chế biến, khai thác đá (không hoạt động tại trụ sở). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công, lắp đặt cửa nhôm kính kết cấu (không hoạt động tại trụ sở); |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng các loại nhà để ở. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Xây dựng đường sắt. |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ, sân bay, bến cảng, đường hầm). |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi (đê đập, hồ chứa nước, hệ thống tưới tiêu, ống dẫn trạm bơm). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp đồng ruộng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt công trình đường dây và trạm biến áp; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Xây dựng cải tạo các công trình cấp thoát nước phục vụ sinh hoạt, sản xuất nông, lâm, ngư nghiệp, các công trình bảo vệ môi trường; Lắp đặt thiết bị điện nước công nghiệp, sinh hoạt. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Vận chuyển, san lấp mặt bằng nền móng các loại công trình xây dựng, khoan đá, nổ mìn phá đá, đóng cọc bê tông cốt thép, ván thép, ống thép các loại, xử lý nền móng bằng phương tiện cơ giới; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng, sửa chữa, cải tiến, nâng cấp, lắp dựng ô tô, máy kéo, thiết bị thi công cơ giới xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu mỡ bôi trơn động cơ; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển vật tư, nhiên liệu, hàng hoá bằng phương tiện chuyên dùng; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà nghỉ, khách sạn; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư kinh doanh hạ tầng khu công nghiệp, khu đô thị; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu thiết bị thi công xây dựng và lao động kỹ thuật; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí; |