0400460996 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TỔNG HỢP TRÍ DŨNG
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TỔNG HỢP TRÍ DŨNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0400460996 |
Địa chỉ | Thôn Lệ Sơn 1, Xã Hoà Tiến, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Đức Hùng Ngoài ra Nguyễn Đức Hùng còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 798042 |
Ngày hoạt động | 2004-03-10 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế khu vực Cẩm Lệ - Hòa Vang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0400460996 lần cuối vào 2024-01-07 14:07:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ HOÀNG DANH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sỏ) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí tại chân công trình. |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các giao thông, thủy lợi; Xây dựng các công trình chuyên ngành bưu chính viễn thông. Xây dựng các công trình điện dưới 110KV. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa. Môi giới thương mại (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội, ngoại thất. Bán buôn dụng cụ y tế và hóa chất y tế. Bán buôn thiết bị dụng cụ văn phòng phẩm. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ bán dược phẩm và hóa chất Nhà nước cấm). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy. Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư phụ kiện điện, nước. Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép và kim loại khác (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế và hóa chất y tế (trừ bán lẻ dược phẩm và hóa chất Nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý chi phí xây dựng. Lập dự án đầu tư xây dựng. Tư vấn quản lý dự án, tư vấn kiểm tra quyết toán công trình xây dựng, lập hồ sơ quyết toán công trình xây dựng. Tư vấn quản lý vận hành hệ thống chiếu sáng, xây dựng. Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế và giám sát công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. Khảo sát công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định trang thiết bị y tế. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thẩm định giá. |