0400447064 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO1
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO1 | |
---|---|
Tên quốc tế | VNECO1 ELECTRICITY CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VNECO1 |
Mã số thuế | 0400447064 |
Địa chỉ | 489 Nguyễn Lương Bằng, Phường Hoà Hiệp Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ NHƯ HIỆP |
Điện thoại | 02363772001 |
Ngày hoạt động | 2004-12-31 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0400447064 lần cuối vào 2024-01-06 02:41:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VIỄN THÔNG VÀ IN BƯU ĐIỆN .
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát, đá, sỏi và các chủng loại vật liệu xây dựng khác (không hoạt động tại trụ sở). |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (gỗ có nguồn gốc hợp pháp). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (gỗ có nguồn gốc hợp pháp) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (gỗ có nguồn gốc hợp pháp) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (gỗ có nguồn gốc hợp pháp). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bê tông. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Chế tạo kết cấu thép, các sản phẩm cơ khí và mạ kẽm. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (gỗ có nguồn gốc hợp pháp). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị phụ kiện. |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa xe máy thi công và phương tiện vận tải. |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Đầu tư nhà máy điện độc lập; Sản xuất và kinh doanh điện. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây lắp các công trình hệ thống lưới điện, trạm biến áp điện đến 500KV và các công trình nguồn điện, xây dựng các công trình công nghiệp và dân dụng; Xây dựng công trình giao thông, thuỷ lợi, viễn thông, văn hoá, thể thao, sân bay bến cảng. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị điện, vật liệu xây dựng, thiết bị phương tiện vận tải, xe máy thi công. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn cát, đá, sỏi và các chủng loại vật liệu xây dựng khác. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống, cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia. Quán cà phê, giải khát. Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (trừ quán bar, vũ trường). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh phát triển nhà và hạ tầng kỹ thuật đô thị, khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế mới. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |