0400410787-001 - CHI NHÁNH MIỀN NAM - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP THỦY SẢN VIỆT NAM
CHI NHÁNH MIỀN NAM - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP THỦY SẢN VIỆT NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 0400410787-001 |
Địa chỉ | Số 16-18 Đường số 1, Khu phố 7, Phường An Khánh , Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH VÂN ( sinh năm 1956 - Thanh Hóa) |
Điện thoại | 0902667769 - 0904082 |
Ngày hoạt động | 2002-05-03 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0400410787-001 lần cuối vào 2024-06-20 01:09:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VIỄN THÔNG VÀ IN BƯU ĐIỆN .
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá xây dựng, cát xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (gỗ có nguồn gốc hợp pháp và không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (gỗ có nguồn gốc hợp pháp và không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (gỗ có nguồn gốc hợp pháp và không hoạt động tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (gỗ có nguồn gốc hợp pháp và không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (gỗ có nguồn gốc hợp pháp và không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao ( Không hoạt động tại trụ sở) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí tại chân công trình; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (gỗ có nguồn gốc hợp pháp và không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng có quy mô đến nhóm A; |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông; |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, kênh mương, đê kè, trạm bơm |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình nông nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện nhẹ, hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp đến 35KV |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Xây dựng và lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống điều hòa không khí; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hạ tầng kỹ thuật cầu cảng cá, thiết bị công nghệ thủy sản, hệ thống chống sét, phòng cháy chữa cháy, hệ thống thang máy công trình; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất; Hoàn thiện công trình xây dựng; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Đầu tư vào các dự án khu công nghiệp, khu dân cư, giao thông theo hình thức: Hợp đồng xây dựng - kinh doanh - chuyển giao (BOT); Hợp đồng xây dựng - chuyển giao - kinh doanh (BTO); Hợp đồng xây dựng - chuyển giao (BT); |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; Môi giới thương mại; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm); |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi bán tại chân công trình); |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch; Kinh doanh nhà nghỉ; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ kinh doanh quán bar, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê văn phòng, nhà ở, kho bãi, nhà xưởng; Đầu tư kinh doanh phát triển nhà và hạ tầng cơ sở; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất dộng sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư xây dựng, quản lý dự án; Tư vấn giám sát kỹ thuật thi công công trình xây dựng; Lập thẩm định dự án thiết kế kỹ thuật và tổng dự toán; Tư vấn đấu thầu; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế kiến trúc, kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước; Thiết kế xây dựng điện chiếu sáng công trình dân dụng và công nghiệp; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo (không dập, cắt, gò, hàn, sơn bảng hiệu quảng cáo tại trụ sở); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch; |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Không hoạt động tại trụ sở) |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Không hoạt động tại trụ sở) |