0400354691 - CÔNG TY TNHH HIỆP TIẾN
CÔNG TY TNHH HIỆP TIẾN | |
---|---|
Mã số thuế | 0400354691 |
Địa chỉ | 316 Nguyễn Văn Linh, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VIẾT TIẾN |
Điện thoại | 02363825141 |
Ngày hoạt động | 2000-01-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Khê - Liên Chiểu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0400354691 lần cuối vào 2024-01-10 06:50:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông đúc sẵn, xi măng hoặc các sản phẩm đá nhân tạo sử dụng trong xây dựng như: Trụ điện, ống cống, tấm đanh, ngói, đá lát tường, gạch, tấm, thanh, ống (không hoạt động tại trụ sở). |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp Anten, cột anten, cột điện, khung tâm đanh, cầu treo...); Sản xuất nhà thép, nhà kho, nhà xưởng bằng kim loại như: Nhà di chuyển và các bộ phận tháo rời để lắp ghép; Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; Sản xuất vách ngăn phòng bằng kim loại. (không hoạt động tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa tương tự bằng kim loại để chứa hoặc phục vụ sản xuất. (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công và sản xuất cơ khí các cấu kiện thép Tháp anten tự đứng, trụ anten các loại; Khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn, nối...các phần của khung kim loại; Sơn tĩnh điện, mạ kẽm điện phân, mạ nhúng kết cấu thép, mài, đánh bóng kim loại. (không hoạt động tại trụ sở) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: Sản xuất máy móc nâng, bốc dỡ, vận chuyển hoạt động bằng tay như: Puli ròng rọc, Cần trục cố định, Cần trục di chuyển bằng thép ray, tời; Sản xuất băng tải; Sản xuất máy nâng, cầu thang tự động và chuyển bằng cầu thang bộ; Sản xuất các bộ phận đặc biệt cho các thiết bị nâng và vận chuyển. (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa các thùng, bể chứa, container bằng kim loại; Sửa chữa, gia cố, sơn và bảo dưỡng, thay thế Tháp anten tự đứng, trụ anten các loại; Sửa chữa và bảo dưỡng các xe chở hàng, các thiết bị bốc dỡ nguyên vật liệu. (không dập, cắt, gò, hàn sơn tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng trang thiết bị bưu chính viễn thông, tin học và trang thiết bị thuộc đài, trạm, bưu cục (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng các loại máy biến thế điện, máy biến thế phân loại và máy biến thế đặc biệt; Sửa chữa và bảo dưỡng môtơ điện, máy phát điện và bộ môtơ máy phát điện; Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị tổng đài và thiết bị chuyển đổi; Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị điện chiếu sáng. (không dập, cắt, gò, hàn sơn tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị bưu chính viễn thông, tin học và các trang thiết bị thuộc đài, trạm, bưu cục. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng nhà xưởng, kho hàng, các công trình dân dụng và công nghiệp. |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện dân dụng và công nghiệp; Xây lắp đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 220KV, xây lắp các công trình cơ điện lạnh. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình cấp, thoát nước dân dụng và công nghiệp. |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng công trình bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng trạm thu phát sóng BTS bao gồm cột ăng ten, nhà trạm và các thiết bị phụ trợ. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, điện tử. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thông gió, điều hòa không khí và cấp, thoát nước. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thang máy, thang cuốn, cửa cuốn, cửa tự động; Lắp đặt hệ thống xăng dầu; Thi công hạng mục hệ thống tiếp địa, điện trở chống sét; Lắp đặt hệ thống cột ăng ten, nhà trạm thu phát sóng và các thiết bị phụ trợ; Lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa ô tô: Sửa chữa phần cơ, phần điện, hệ thống đánh lửa tự động; Bảo dưỡng thông thường; Sửa chữa thân xe; Sửa chữa các bộ phận của ô tô; Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn; Sửa tấm chắn và cửa sổ; Sửa ghế, đệm và nội thất ô tô; Sửa chữa, bơm vá săm, lốp ô tô, lắp đặt hoặc thay thế,; Xử lý chống gỉ; Lắp đặt, thay phụ tùng và các bộ phận phụ trợ không thuộc công đoạn sản xuất. Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ khác: Sửa chữa phần cơ, phần điện, các bộ phận khác của xe có động cơ khác; Bảo dưỡng thông thường; Sửa chữa thân xe; Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn; Sửa chữa, bơm vá săm, lốp lắp đặt hoặc thay thế; Xử lý chống gỉ; Lắp đặt, thay phụ tùng và các bộ phận phụ trợ không thuộc công đoạn sản xuất. (không dập, cắt, gò, hàn sơn tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn các loại sắt, thép, nhôm cao cấp. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phương tiện phòng cháy và chữa cháy. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật (trừ đồ cổ), đồng hồ, kính mắt. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng); Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ; Dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch, nhà nghỉ du lịch. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở; Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở; Kinh doanh bất động sản khác; Cho thuê nhà xưởng, kho, bãi, trạm thu phát sóng BTS và các công trình khác do công ty đầu tư xây dựng. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc;Thiết kế và phác thảo công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, kiến trúc cảnh quan; Thiết kế nhà, xưởng, tháp anten, ván khuôn; Thiết kế và phác thảo công trình về phòng cháy và chữa cháy; Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế, trang trí nội, ngoại thất nhà cửa, cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu (Dàn giáo, bệ, ván khuôn, máy trộn, máy đầm dùi bê tông, máy cắt, máy hàn). |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |