0400101919-063 - CIENCO5 CẦN THƠ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG 5-CTCP
CIENCO5 CẦN THƠ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG 5-CTCP | |
---|---|
Tên viết tắt | CHI NHÁNH CIENCO5 CẦN THƠ |
Mã số thuế | 0400101919-063 |
Địa chỉ | 222, đường số 7, KDC Hồng Phát, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THẾ TIẾN ( sinh năm 1967 - Nam Định) Ngoài ra NGUYỄN THẾ TIẾN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0919935999 |
Ngày hoạt động | 2018-10-15 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Cần Thơ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0400101919-063 lần cuối vào 2023-12-23 07:38:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HOÀNG QUÂN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác và Chế biến vật liệu xây dựng (đá, cát, sỏi, đất) (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng , cấu kiện bê tông đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: gia công dầm cầu thép, cấu kiện thép sản phẩm cơ khí khác tại chân công trình. |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa phương tiện, thiết bị thi công công trình (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông trong và ngoài nước. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Tư vấn, đầu tư xây dựng các công trình thủy lợi, thủy điện, cảng. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ gồm phá hủy hoặc đập các tòa nhà và các công trình khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng gồm: làm sạch mặt bằng, vận chuyển đất, đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng, tiêu nước, vận chuyển đá. Chuẩn bị mặt bằng để khai thác như: chuyển vật cồng kềnh và các hoạt động chuẩn bị, phát triển khác đối với mặt bằng và tài sản khoáng sản, ngoại trừ ở những vùng dầu và khí; Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra địa chất, địa vật lý hoặc các mục đích tương tự. Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng; Hệ thống cấp thoát nước nông nghiệp và lâm nghiệp. Dò mìn và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị trong công trình xây dựng. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật tư, máy móc thiết bị, phương tiện phục vụ giao thông vận tải. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu, gas hóa lỏng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. Bán buôn phân hữu cơ sinh học, bao bì tự hủy, Bán buôn nguyên liệu, vật tư, thiết bị phục vụ sản xuất phân hữu cơ sinh học và sản xuất bao bì tự hủy |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư xây dựng và kinh doanh bất động sản. Kinh doanh cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cụm dân cư và đô thị. Đầu tư xây dựng và kinh doanh nhà đất. Cho thuê văn phòng. Đầu tư theo phương thức hợp đồng xây dựng- kinh doanh- chuyển giao (BOT) trong và ngoài nước công trình giao thông, thủy điện, điện, công nghiệp. Đầu tư xây dựng- kinh doanh dịch vụ du lịch, khu vui chơi giải trí |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: hoạt động thăm dò địa chất |
7310 | Quảng cáo (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế |