0400101161 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY LẮP VÀ CÔNG NGHIỆP TÀU THỦY MIỀN TRUNG
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY LẮP VÀ CÔNG NGHIỆP TÀU THỦY MIỀN TRUNG | |
---|---|
Tên quốc tế | MIDDLE AREA CONSTRUCTION AND SHIPBUILDING INDUSTRY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MACSHINCO |
Mã số thuế | 0400101161 |
Địa chỉ | 396 Điện Biên Phủ, Phường Thanh Khê Đông, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG BÁ HÒA |
Điện thoại | 05113725473 |
Ngày hoạt động | 2011-05-20 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0400101161 lần cuối vào 2024-01-02 04:00:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN VÀ DỊCH VỤ ĐÀ NẴNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến các mặt hàng thủy hải sản. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết : Sản xuất các loại sản phẩm bằng nhựa. Sản xuất tấm lợp Composite vật liệu nhựa cốt sợi thủy tinh và các sản phẩm Composite vật liệu nhựa cốt sợi thủy tinh. Sản xuất vật liệu nhựa xốp. |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết : Sản xuất tấm lợp Composite vật liệu nhựa cốt sợi thủy tinh và các sản phẩm Composite vật liệu nhựa cốt sợi thủy tinh. Sản xuất sản phẩm sau kính, kính an toàn, kính chịu lực. |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết : Sản xuất gạch block tự chèn |
24100 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất thép đóng tàu, thép cường độ cao. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cơ khí, gia công cấu kiện phục vụ xây dựng. Chế tạo kết cấu thép dàn khoan, phá dỡ tàu cũ. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công kết cấu phụ kiện phi tiêu chuẩn thuộc các loại công trình. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất tôn tráng kẽm, tấm lợp các loại. |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Chi tiết: Sản xuất các loại dây điện và cáp điện dùng trong dân dụng và công nghiệp, cáp rẻ quạt, cáp điện kế, cáp điều khiển, cáp thang máy, dây điện từ, các loại cáp dùng trong ngành công nghiệp tàu thủy. |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng Chi tiết: Sản xuất thiết bị chiếu sáng công cộng và tiêu dùng. Sản xuất tín hiệu giao thông các loại. |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) Chi tiết : Sản xuất lắp ráp động cơ diezen, động cơ lắp đặt cho tàu thủy. |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết : Gia công chế tạo hệ thống thiết bị nâng hạ và dầm cầu trục các loại. Chế tạo thiết bị nâng hạ, dầm cẩu trục, dây chuyền công nghệ phát triển công nghiệp, cấu kiện phục vụ cho xây dựng cơ bản, cấu kiện phi tiêu chuẩn thuộc các loại thiết bị cơ điện, thiết bị điện, thiết bị điện lạnh. Chế tạo thiết bị cổng trục, cầu trục, cẩu trục tàu thủy đến 300 tấn phục vụ cho ngành công nghiệp, công nghiệp tàu thủy. |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết : Chế tạo máy móc thiết bị phục vụ trong ngành xây dựng. Chế tạo thiết bị, máy móc cơ khí công nghiệp, dân dụng và máy móc liên quan đến ngành công nghiệp tàu thủy. Chế tạo máy móc thiết bị phục vụ công nghệ hàn, cắt kim loại. Chế thử, sản xuất sản phẩm trong ngành công nghiệp tàu thủy. |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết : Đóng mới tàu thủy. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Chế tạo các thiết bị nuôi trồng chế biến thủy hải sản. |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết : Sửa chữa tàu thủy, thiết bị và phương tiện mới. Sửa chữa vật tư thiết bị vận tải trên sông.Phục hồi sửa chữa vật tư thiết bị giao thông vận tải. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết : Lắp đặt hệ thống thiết bị nâng hạ và dầm cầu trục các loại. Lắp đặt thiết bị trong công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ. Lắp đặt kết cấu phụ kiện phi tiêu chuẩn thuộc các loại công trình, lắp đặt thiết bị cơ điện công trình. Lắp đặt cấu kiện và trang bị điện. Lắp đặt thiết bị nâng hạ, dầm cẩu trục, dây chuyền công nghệ phát triển công nghiệp, cấu kiện phục vụ cho xây dựng cơ bản, cấu kiện phi tiêu chuẩn thuộc các loại thiết bị cơ điện, thiết bị điện, thiết bị điện lạnh. Lắp đặt thiết bị cổng trục, cầu trục, cẩu trục tàu thủy đến 300 tấn phục vụ cho ngành công nghiệp, công nghiệp tàu thủy. Lắp đặt máy móc thiết bị phục vụ trong ngành xây dựng. Lắp đặt máy móc thiết bị phục vụ công nghệ hàn, cắt kim loại. |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp. Xây dựng dân dụng, khu đô thị và nhà ở. |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây lắp công trình công trình giao thông, cấp thoát nước và các công trình cơ sở hạ tầng khác. Xây lắp công trình thủy lợi, kênh mương, cầu cống. Xây dựng đường dây và trạm biến thế dưới 35KV. Thi công các công trình điện công nghiệp, dân dụng, trạm biến thế từ 35KV trở xuống. Xây dựng các công trình điện công nghiệp, dân dụng, đường dây và trạm biến áp từ 110KV trở xuống. Xây dựng các công trình điện công nghiệp, dân dụng, đường dây và trạm biến áp đến 220KV. Xây dựng các công trình điện, đường dây và trạm biến áp đến 500KV. Xây lắp các công trình viễn thông. Thi công điện chiếu sáng công cộng và trang trí nội ngoại thất. Thi công tín hiệu giao thông các loại. Thi công công trình thủy, nhà máy đóng tàu. Xây dựng công trình thủy điện. Nạo vét đường sông, đường biển. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các hệ thống tự động, phòng cháy chữa cháy. Lắp ráp vật tư thiết bị giao thông vận tải. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : Đại lý ký gửi hàng hóa trong và ngoài nước. |
46322 | Bán buôn thủy sản |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết : Bán vật tư thiết bị viễn thông. Bán máy, thiết bị văn phòng. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán các loại hàng hóa liên quan đến ngành công nghiệp tàu thủy. Bán vật tư thiết bị vận tải trên sông. Bán thiết bị và vật liệu điện. Bán thiết bị cổng trục, cầu trục, cẩu trục tàu thủy đến 300 tấn phục vụ cho ngành công nghiệp, công nghiệp tàu thủy. Bán vật tư thiết bị giao thông vận tải. Bán máy móc thiết bị phục vụ công nghệ hàn, cắt kim loại. Cung ứng các thiết bị nuôi trồng chế biến thủy hải sản. Cung cấp các hệ thống tự động, phòng cháy chữa cháy. Tiêu thụ sản phẩm trong ngành công nghiệp tàu thủy. Bán phương tiện vận tải. Bán hệ thống điện chiếu sáng công cộng. Bán vật tư thiết bị tín hiệu giao thông các loại. Bán các loại dây điện và cáp điện dùng trong dân dụng và công nghiệp, cáp rẻ quạt, cáp điện kế, cáp điều khiển, cáp thang máy, dây điện từ, các loại cáp dùng trong ngành công nghiệp tàu thủy. Bán các loại vật tư dùng trong ngành cáp điện. Bán vật tư thiết bị giao thông vận tải. Bán tổng thầu tàu thủy, thiết bị và phương tiện mới. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết : Bán buôn tole tráng kẽm, tấm lợp các loại. Bán lẻ sắt, thép và ống thép. Bán thép đóng tàu, thép cường độ cao. Bán các loại vật tư, nguyên liệu, kim loại màu cung cấp cho các nhà máy sản xuất thép, dây cáp điện, xi măng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Bán buôn vật liệu xây dựng, thiết bị và vật liệu điện, hàng trang trí nội ngoại thất. Bán sản phẩm sau kính, kính an toàn, kính chịu lực. Bán gạch block tự chèn. Bán máy móc thiết bị phục vụ trong ngành xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Bán phân bón các loại, nhựa đường các loại, inox các loại, gỗ nguyên liệu và các sản phẩm gỗ, hạt nhựa các loại. Bán gạch block tự chèn. Bán máy móc thiết bị phục vụ trong ngành xây dựng. Cung ứng các thiết bị nuôi trồng chế biến thủy hải sản. Cung cấp các hệ thống tự động, phòng cháy chữa cháy. Tiêu thụ sản phẩm trong ngành công nghiệp tàu thủy. Bán sản phẩm sau kính, kính an toàn, kính chịu lực. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán vật tư thiết bị viễn thông. Bán máy, thiết bị văn phòng. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ tole tráng kẽm, tấm lợp các loại. Bán lẻ sắt, thép và ống thép. Bán lẻ vật liệu xây dựng, thiết bị và vật liệu điện, hàng trang trí nội ngoại thất. Bán vật tư thiết bị vận tải trên sông. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : bán lẻ vật tư thiết bị chiếu sáng công cộng. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết : Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng. Kinh doanh vận tải khách theo tuyến cố định. Kinh doanh vận tải đường bộ. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết : Kinh doanh vận tải đường biển. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết : Kinh doanh dịch vụ hàng hải bao gồm : đại lý cung ứng, lai dắt, sửa chữa, vệ sinh tàu biển, môi giới hàng hải, bốc dỡ hàng hóa. Kinh doanh vận tải dầu thô và các sản phẩm dầu khí. Kinh doanh vận tải đường bộ. Kinh doanh vật tư thiết bị giao thông vận tải. Tổ chức, khai thác thực nghiệm năng lực các phương tiện vận tải thủy mới sản xuất và vận tải biển. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết : Dịch vụ du lịch khách sạn. Kinh doanh dịch vụ du lịch. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết : Kinh doanh nhà hàng. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết : Đầu tư kinh doanh nhà. Kinh doanh bất động sản và dịch vụ kinh doanh bất động sản. Đầu tư kinh doanh khu đô thị và nhà ở. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết : Lập các dự án. Quản lý hệ thống điện chiếu sáng công cộng. Hợp tác liên doanh với các tổ chức trong và ngoài nước trong ngành công nghiệp tàu thủy. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết : Khảo sát thiết kế các công trình điện công nghiệp, dân dụng, trạm biến thế từ 35KV trở xuống. Khảo sát thiết kế các hệ thống tự động, phòng cháy chữa cháy. Tư vấn khảo sát, thẩm định các công trình viễn thông. Khảo sát thiết kế các công trình điện công nghiệp, dân dụng, đường dây và trạm biến áp đến 220KV. Tư vấn giám sát chất lượng các công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, san lấp mặt bằng, trạm biến áp và đường dây tải điện từ 220KV trở xuống. Nghiên cứu khảo sát thiết kế, lập dự án trong ngành công nghiệp tàu thủy. Tư vấn đầu tư chuyển giao công nghệ trong ngành công nghiệp tàu thủy. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết : Dịch vụ quảng cáo và chiếu sáng quảng cáo, trang trí bằng điện, điện tử. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết : Thiết kế điện chiếu sáng công cộng và trang trí nội ngoại thất. Thiết kế tín hiệu giao thông các loại. Thiết kế công trình thủy, nhà máy đóng tàu. Thiết kế hệ thống thông tin viễn thông. Thiết kế thiết bị, máy móc cơ khí công nghiệp, dân dụng và máy móc liên quan đến ngành công nghiệp tàu thủy. Thiết kế thiết bị nâng hạ, dầm cẩu trục, dây chuyền công nghệ phát triển công nghiệp, cấu kiện phục vụ cho xây dựng cơ bản, cấu kiện phi tiêu chuẩn thuộc các loại thiết bị cơ điện, thiết bị điện, thiết bị điện lạnh. Thiết kế thiết bị cổng trục, cầu trục, cẩu trục tàu thủy đến 300 tấn phục vụ cho ngành công nghiệp, công nghiệp tàu thủy. Thiết kế máy móc thiết bị phục vụ trong ngành xây dựng. Thiết kế máy móc thiết bị phục vụ công nghệ hàn, cắt kim loại. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết : Cung ứng lao động trong ngành công nghiệp tàu thủy. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết : Đào tạo nghề và dịch vụ phục vụ đào tạo nghề. |
85322 | Dạy nghề Chi tiết : Đào tạo nghề và dịch vụ phục vụ đào tạo nghề. Tổ chức đào tạo lái xe môtô, xe máy. Dạy nghề lái xe ô tô hạng B1, B2, C, D. Dạy nghề lái xe mô tô hạng A1, A2, A3, A4. Đào tạo lao động trong ngành công nghiệp tàu thủy. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Tổ chức đào tạo lái xe môtô, xe máy. Dạy nghề lái xe ô tô hạng B1, B2, C, D. Dạy nghề lái xe mô tô hạng A1, A2, A3, A4. Đào tạo lao động trong ngành công nghiệp tàu thủy. |