0318510958 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHỤ TÙNG Ô TÔ NAM SÀI GÒN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHỤ TÙNG Ô TÔ NAM SÀI GÒN | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM SAI GON AUTO ACCESSORIES AND SERVICES TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NAM SAI GON AUTO ACCESSORIES |
Mã số thuế | 0318510958 |
Địa chỉ | 60/34/2 đường Tân Mỹ, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH THỊ NGỌC LÊ ( sinh năm 1992 - Bình Định) |
Điện thoại | 0985650365 |
Ngày hoạt động | 2024-06-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0318510958 lần cuối vào 2024-06-20 10:58:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : Đại lý, môi giới |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết : Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan. Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác. Bán buôn dầu thô. Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan ( trừ dầu nhớt cặn ) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết : lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa ( trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không ) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết : Kinh doanh vận tải đa phương thức (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết : Dịch vụ môi giới bất động sản. Tư vấn bất động sản. Dịch vụ định giá bất động sản. Sàn giao dịch bất động sản. Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết : Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu đường. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng , quy hoạch cơ sở hạ tầng đô thị. Thiết kế công trình thủy lợi, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống xử lý nước thải. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Lập và quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu. Lập tổng dự toán và thẩm tra dự toán công trình. Giám sát thi công xây dựng lắp đặt thiết bị công nghệ cấp thoát nước. Thiết kế nội – ngoại thất công trình. Thẩm tra Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra Thiết kế công trình thủy lợi, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống xử lý nước thải. Thẩm tra Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra Thiết kế quy hoạch xây dựng , quy hoạch cơ sở hạ tầng đô thị, Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thẩm tra Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Tư vấn giám sát xây dựng. Hoạt động đo đạc bản đồ. Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |