0318445071 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU XANH SÀI GÒN
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VẬT LIỆU XANH SÀI GÒN | |
---|---|
Mã số thuế | 0318445071 |
Địa chỉ | 69 Nguyễn Thi, Phường 13, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN BÌNH GIANG ( sinh năm 1976 - Bắc Giang) Ngoài ra NGUYỄN BÌNH GIANG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0796513587 |
Ngày hoạt động | 2024-05-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 5 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0318445071 lần cuối vào 2024-06-20 10:56:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở). |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (trừ chế biến gỗ và tái chế phế thải tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (trừ chế biến gỗ và tái chế phế thải tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (trừ chế biến gỗ và tái chế phế thải tại trụ sở) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất và phụ gia công nghiệp (Không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất nhựa gia dụng (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở). |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở). |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết: Cán, kéo thép (không hoạt động tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất que hàn điện, dụng cụ- thiết bị ngành hàn (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sơn hàn tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị điện |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: sản xuất điện mặt trời (không hoạt động tại trụ sở) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán lẻ điện cho người sử dụng (trừ các hoạt động thuộc độc quyền nhà nước theo Nghị Định 94/2017/NĐ-CP) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp đặt thiết bị nội thất |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hoá; Đại lý bán hàng hoá. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn rau quả, thực phẩm chế biến (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn sản phẩm thuốc lá điếu nội (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn thiết bị văn phòng, dụng cụ giảng dạy và học tập; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng, bách hóa, kim khí điện máy, công nghệ phẩm (trừ dược phẩm) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ bán buôn vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản phẩm chuyên ngành cao su, nhựa tổng hợp; Sản phẩm chuyên ngành vật liệu hàn nối; Sản phẩm nguyên liệu, hóa chất (trừ hoá chất có tính độc hại mạnh và hoá chất sử dụng trong nông nghiệp) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: - dịch vụ đại lý tàu biển - dịch vụ đại lý vận tải đường biển - hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan - dịch vụ uỷ thác xuất nhập khẩu |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Cho thuê văn phòng, nhà xưởng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Quản lý bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp: xây dựng và hoàn thiện. Quản lý dự án xây dựng (trừ thiết kế công trình, khảo sát xây dựng) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế website; Thiết kế đồ họa; Thiết kế ma két, biểu trưng, tờ rơi, tờ gấp, catalo, ấn phẩm quảng cáo, nhãn mác, bao bì; Thiết kế lắp đặt hệ thống tin học; Thiết kế hệ thống mạng máy tính, phần cứng, phần mềm. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn kỹ thuật sản xuất vật liệu hàn. - Tư vấn kỹ thuật sản xuất ván MDF - Tư vấn kỹ thuật luyện kim - Tư vấn kỹ thuật khai thác chế biến khoáng sản |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ môi giới và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ lấy lại tài sản, máy thu tiền xu đỗ xe, hoạt động đấu giá độc lập, quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động thể thao vui chơi giải trí: tennis, leo núi, lướt dù trên biển, ca nô, thuyền buồm, thuyển chèo, lướt ván, mô tô, trượt nước (trừ hoạt động kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú Chi tiết: Dịch vụ giặt, là (trừ thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (trừ các hoạt động gây chảy máu) |