0318341611 - CÔNG TY TNHH TM DV XD THÀNH TUẤN
CÔNG TY TNHH TM DV XD THÀNH TUẤN | |
---|---|
Mã số thuế | 0318341611 |
Địa chỉ | Số 121 Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ANH TUẤN ( sinh năm 1993 - Thái Bình) |
Điện thoại | 0913410201 |
Ngày hoạt động | 2024-03-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 4 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0318341611 lần cuối vào 2024-07-19 09:36:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: khai thác cát (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng hạ tầng viễn thông, các hệ thống trung tâm dữ liệu (Data Center); Xây lắp công trình viễn thông. |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt thiết bị bảo vệ; Hoạt động lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng. Cụ thể: Dây dẫn và thiết bị điện Đường dây thông tin liên lạc; Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học; Đĩa vệ tinh; Hệ thống chiếu sáng; Chuỗng báo cháy; Hệ thống báo động chống trộm; Tín hiệu điện và đèn trên đường phố; Đèn trên đường băng sân bay; Hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép: thép, sắt, U, V, I, thép định hình, thép ống, thép tấm. Bán buôn nhôm, đồng, chì, gang, cừ Larsen. Bán buôn thép đóng tàu, thép cường độ cao |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. Bán buôn vật tư phục vụ ngành chế biến đá và chế biến gỗ |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý kinh doanh dịch vụ ứng dụng trên mạng Internet và viễn thông; Dịch vụ tư vấn trong lĩnh vực viễn thông; Cung cấp dịch vụ trong lĩnh vực viễn thông; Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng (Điều 9 Nghị định số 25/2011/NĐ-CP ngày 06/04/2011 của Chính Phủ); Dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông di động (Điều 27 Nghị định Số 72/2013/NĐ-CP ngày 15/07/2013 của Chính Phủ) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Dịch vụ tư vấn trong lĩnh vực tin học; Cung cấp dịch vụ trong lĩnh vực tin học |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá tài sản) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ kỹ thuật đo kiểm phục vụ công tác quản lý chất lượng mạng viễn thông |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Dịch vụ cho thuê thiết bị viễn thông và tin học |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ kinh doanh hoạt động cho thuê lại lao động) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |