0318334332 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG PHÚ GROUP
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG PHÚ GROUP | |
---|---|
Mã số thuế | 0318334332 |
Địa chỉ | 329 Nguyễn Bình, Ấp 1, Xã Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN CÔNG HẬU ( sinh năm 1997 - Quảng Trị) Ngoài ra TRẦN CÔNG HẬU còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0911746060 |
Ngày hoạt động | 2024-03-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 7 - huyện Nhà Bè |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0318334332 lần cuối vào 2024-06-20 10:59:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khảo nghiệm giống cây trồng; Xử lý cây trồng; Hoạt động phun thuốc bảo vệ thực vật, phòng chống sâu bệnh cho cây trồng, kích thích tăng trưởng, bảo hiểm cây trồng; Cắt, xén, tỉa cây lâu năm; Làm đất, gieo, cấy, sạ, thu hoạch; Kiểm soát loài sinh vật gây hại trên giống cây trồng; Kiểm tra hạt giống, cây giống; Cho thuê máy nông nghiệp có người điều khiển; Hoạt động tưới, tiêu nước phục vụ trồng trọt (Không tồn trữ hóa chất tại trụ sở và doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có điều kiện theo quy định pháp luật và phải đảm bảo đáp ứng đủ điều kiện trong suốt quá trình hoạt động)(không hoạt động tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khảo nghiệm giống vật nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ chi tiết: sản xuất phân bón (không hoạt động tại trụ sở). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không sản xuất tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
3830 | Tái chế phế liệu |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua bán các loại hàng hóa, môi giới bán hàng hưởng hoa hồng (không hoạt động tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Bán buôn hạt giống; Bán buôn thức ăn thủy sản, thức ăn chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở), (Doanh nghiệp không thành lập cơ sở bán buôn tại Khu công nghiệp). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Doanh nghiệp không thành lập cơ sở bán buôn tại Khu công nghiệp) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn phân bón; bán buôn giống cây trồng; Bán buôn thuốc trừ sâu, thuốc bảo vệ thực vật; Bán buôn chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất, chất xử lý cải tạo môi trường trong nuôi trồng thủy sản; bán buôn hóa chất công nghiệp, Bán buôn hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn thuốc trừ cỏ, thuốc chống nảy mầm, thuốc kích thích sự tăng trưởng của cây (Không tồn trữ hóa chất tại trụ sở và doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có điều kiện theo quy định pháp luật và phải đảm bảo đáp ứng đủ điều kiện trong suốt quá trình hoạt động) (Doanh nghiệp không thành lập cơ sở bán buôn tại Khu công nghiệp) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hoá lỏng khí để vận chuyển) (không hoạt động tại trụ sở) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ khí hóa lỏng để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ khí hóa lỏng để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) (không hoạt động tại trụ sở). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; dịch vụ logistics (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho, bãi |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khảo nghiệm phân bón; Kinh doanh dịch vụ thử nghiệm, khảo nghiệm chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất, chất xử lý cải tạo môi trường trong nuôi trồng thủy sản; Kinh doanh dịch vụ thử nghiệm, khảo nghiệm thuốc thú y (bao gồm thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh học hóa chất dùng trong thú y, thú y thủy sản); Kinh doanh dịch vụ khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật; Kinh doanh dịch vụ khảo nghiệm thức ăn thủy sản, thức ăn chăn nuôi (Doanh nghiệp không thành lập cơ sở bán buôn tại Khu công nghiệp) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: tư vấn về nông học |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) (không hoạt động tại trụ sở). |