2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất tủ điện |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất trạm biến áp kiosk,tủ điện trung thế, hạ thế, thang, máng cáp; Sản xuất thiết bị, phụ kiện các loại trong lĩnh vực xây dựng, xây lắp điện; Sản xuất ống gió, cửa gió, cửa chống cháy, tủ phòng cháy chữa cháy. |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị - Chi tiết: Sửa chữa trạm biến áp kiosk, tủ điện trung thế, hạ thế, thang, máng cáp; Sửa chữa thiết bị, phụ kiện các loại trong lĩnh vực xây dựng, xây lắp điện. |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp - (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác - (Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện - (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí -(Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Chi tiết: Lắp đặt trạm biến áp kiosk, tủ điện trung thế, hạ thế, thang, máng cáp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Bán buôn thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp, máy phát điện, máy điều hòa không khí, máy làm mát không khí, quạt thông gió, quạt công nghiệp, tháp giải nhiệt, máy lâm ngư nghiệp. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại - (Trừ mua bán vàng miếng). |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Bán buôn trạm biến áp kiosk, tủ điện trung thế, hạ thế, thang, máng cáp; Bán buôn thiết bị, phụ kiện các loại trong lĩnh vực xây dựng, xây lắp điện; bán buôn mủ cao su khối, các loại hạt nhựa tổng hợp: PE, PP, PS, APS, túi nhựa tự hủy. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp - (trừ bán buôn bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: bán lẻ mủ cao su khối, các loại hạt nhựa tổng hợp: PE, PP, PS, APS, túi nhựa tự hủy, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp, máy phát điện, máy điều hòa không khí, máy làm mát không khí, quạt thông gió, quạt công nghiệp, tháp giải nhiệt, máy lâm ngư nghiệp, nhôm định hình |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Giám sát thi công hệ thống cơ điện |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng - Chi tiết: hoạt động trang trí nội, ngoại thất |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác - Chi tiết: Cho thuê trạm biến áp kiosk, tủ điện trung thế, hạ thế, thang, máng cáp; Cho thuê thiết bị, phụ kiện các loại trong lĩnh vực xây dựng, xây lắp điện |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |