0317917589 - CÔNG TY TNHH DV XUẤT NHẬP KHẨU AN BÌNH
CÔNG TY TNHH DV XUẤT NHẬP KHẨU AN BÌNH | |
---|---|
Mã số thuế | 0317917589 |
Địa chỉ | Số 51 Đường số 2, CityLand Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ HÒA BÌNH ( sinh năm 2001 - Long An) |
Điện thoại | 0767705226 |
Ngày hoạt động | 2023-07-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317917589 lần cuối vào 2024-06-20 10:07:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng - (Không hoạt động tại trụ sở) |
0220 | Khai thác gỗ - (Không hoạt động tại trụ sở) |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ - (Không hoạt động tại trụ sở) |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ - (Không hoạt động tại trụ sở) |
0710 | Khai thác quặng sắt - (Không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt - Chi tiết: - Khai thác quặng sắt boxit - Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan,krôm, niken, coban, molyden, tantali, vanadi, ferosilic (không hoạt động tại trụ sở) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm - (Không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét - (Không hoạt động tại trụ sở) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón - (Không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử - (Không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính - (Không hoạt động tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng - (Không hoạt động tại trụ sở) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển - (Không hoạt động tại trụ sở) |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học - (Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4311 | Phá dỡ - (Loạt trừ hoạt động nổ mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng - (Loạt trừ hoạt động nổ mìn) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: - Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) - Ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi. - Ô tô vận tải, - Ô tô chuyên dụng: xe chở rác, xe quét đường, xe phun nước, xe trọng bê tông...; - Xe vận chuyển có hoặc không gắn thiết bị nâng hạ, cặp giữ loại dùng trong nhà máy, kho hàng, sân bay, bến cảng, sân ga xe lửa (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy - Chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy - Bán lẻ mô tô, xe máy - Đại lý mô tô, xe máy (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống - (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo - (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống - Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép - Chi tiết: Bán buôn vải - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) - Bán buôn thiết bị y tế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - Chi tiết: Bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha - Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại - Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại (quặng đồng, quặng chì, nhôm, kẽm và quặng kim loại mầu khác); - Bán buôn kim loại khác (Bán buôn đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi, thanh, tấm, lá, dải, dạng hình) - Bán buôn sắt, thép (Trừ kinh doanh vàng miếng và vàng nguyên liệu) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Bán buôn đá, kính xây dựng, đồ ngũ kim, sơn, véc ni |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Bán buôn phân bón - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh - Bán buôn cao su - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. - Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp - Chi tiết: Việc cung cấp dịch vụ hỗ trợ văn phòng hỗn hợp hàng ngày như lễ tân, kế hoạch tài chính, giữ sổ sách kế toán, dịch vụ nhân sự và chuyển phát thư |