0317852331 - CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ SHANG SUNG
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ SHANG SUNG | |
---|---|
Tên quốc tế | SHANG SUNG INTERNATIONAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SHANG SUNG CO.,LTD |
Mã số thuế | 0317852331 |
Địa chỉ | Tầng 14 tháp B Căn Officetel B14.31, Số 155 Bến Vân Đồn, Phường 06, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÝ THÚY DUYÊN ( sinh năm 1992 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 02838202567 |
Ngày hoạt động | 2023-05-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 4 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317852331 lần cuối vào 2023-12-05 12:09:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (trừ kinh doanh giết mổ gia súc, gia cầm) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 | Sản xuất chè |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: + Sản xuất bột bánh flan; + Sản xuất bột chiên giòn, bột tẩm gia vị; + Sản xuất các loại hương Syrup; + Sản xuất súp và nước súp; + Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt, bột mù tạc và mù tạc; nước mắm; + Sản xuất giấm; + Sản xuất hạt trân châu và thạch rau câu các loại; + Sản xuất bột pudding, bột sữa, trà (chè), siro, mứt các loại; + Sản xuất gelatin; + Sản xuất bột jelly; + Sản xuất kem đông lạnh; + Sản xuất bột làm kem lạnh; + Sản xuất bột kem; + Sản xuất bột latte; Sản xuất bột Topping; + Sản xuất bột đường; |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: - Sản xuất chương trình trò chơi điện tử với các phần mềm cố định - Sản xuất trò chơi điện tử: video giải trí, cờ… |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Sửa chữa máy móc, thiết bị công nghiệp |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: + Lắp đặt ống dẫn nước ( trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh ( thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: + Dịch vụ hoàn thiện và kết thúc công trình xây dựng + Dịch vụ trang hoàng + Dịch vụ trang trí gắn kết bên trong |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: -Bán buôn ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (không hoạt động tại trụ sở) -Bán buôn hoa quả, trái cây tươi và sấy khô (không hoạt động tại trụ sở) -Bán buôn nông sản khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: + Bán buôn cà phê, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán buôn kem béo thực vật đóng hộp, syro, socola, trân châu, mứt, sốt chocolate, caramen, trái cây đóng hộp. + Bán buôn thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy thuộc ngành công nghiệp, dân dụng - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp -Chi tiết: Xuất, nhập khẩu những mặt hàng của doanh nghiệp kinh doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng; bán lẻ trà, cà phê; Bán lẻ hoa quả, trái cây tươi và sấy khô; Bán lẻ đường ( trừ đường mía, đường củ cải), sữa và các sản phẩm sữa, bánh mứt, kẹp và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác -Chi tiết: Kinh doanh thức ăn, thức uống nhanh (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
5820 | Xuất bản phần mềm (trừ xuất bản phẩm) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Cung cấp trò chơi điện tử trên mạng |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ xử lý dữ liệu (Doanh nghiệp không được cung cấp “dịch vụ thông tin trực tuyến và xử lý dữ liệu bao gồm cả xử lý giao dịch và dịch vụ truyền dẫn dữ liệu và tin) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh trò chơi trên mạng viễn thông, mạng Internet - Kinh doanh trò chơi điện tử (trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |