0317800894 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LPG
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LPG | |
---|---|
Tên quốc tế | LPG MANUFACTURING TRADE SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LPG MANUFACTURING TRADE SERVICE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0317800894 |
Địa chỉ | 7/5 Ấp Xuân Thới Đông 1, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ BÍCH DIỆP |
Ngày hoạt động | 2023-04-21 |
Cập nhật mã số thuế 0317800894 lần cuối vào 2023-12-05 20:55:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) ( trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn Chi tiết: In offset, in ấn (trừ in tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan) |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: Sản xuất chai chứa khí đốt hoá lỏng, vỏ chai (không hoạt động tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ bằng gỗ; Sản xuất khẩu trang (không chế biến gỗ tại trụ sở, sản xuất bột giấy); sản xuất máy móc, thiết bị , phụ tùng ngành gas (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị chuyển đổi sử dụng khí cho phương tiện giao thông vận tải và máy móc-thiết bị ngành nông-lâm-ngư nghiệp. Sửa chữa, bảo dưỡng máy, thiết bị công nghệ phục vụ cung cấp khí thiên nhiên (NG), khí thiên nhiên nén (CNG), khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG), khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) cho khu đô thị, khu công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị chuyển đổi sử dụng khí cho phương tiện giao thông vận tải và máy móc-thiết bị ngành nông-lâm-ngư nghiệp. Lắp đặt thiết bị, công nghệ hệ thống khí gas (NG, CNG, LNG, LPG) công trình xây dựng. Lắp đặt, vận hành hệ thống, thiết bị công nghệ phục vụ cung cấp khí thiên nhiên (NG), khí thiên nhiên nén (CNG), khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG), khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) cho khu đô thị, khu công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt kho cảng, đường ống, bồn bể chứa khí hóa lỏng, xăng dầu, bình chịu áp lực; Thi công, lắp đặt thiết bị hệ thống điều hòa không khí, điện, nước; Lắp đặt hệ thống gas (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt bồn chứa khí hoá lỏng, bình chịu áp lực và hệ thống gas phục vụ công nghiệp và tiêu dùng (không hoạt động tại trụ sở)chi tiết: Lắp đặt bồn chứa khí hoá lỏng, bình chịu áp lực và hệ thống gas phục vụ công nghiệp và tiêu dùng (không hoạt động tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất; Bán buôn hàng trang trí nội thất; Bán buôn xe đạp điện; Bán buôn va li, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn thiết bị phụ tùng, vật tư, thiết bị điện chống cháy nổ phục vụ ngành dầu khí;- Bán buôn thiết bị chuyển đổi từ nhiên liệu xăng, diesel sang LPG,CNG, LNG; - Bán buôn thiết bị hệ thống điều hòa không khí, điện, nước, thang máy, thiết bị phòng cháy chữa cháy. - Bán buôn thiết bị giáo dục, thiết bị y tế, hệ thống cửa tự động, cửa chống cháy nổ; - Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng, vật tư phục vụ ngành dầu khí. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan ; Bán buôn dầu thô Bán buôn khí dầu mỏ hóa lỏng LPG |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi, thanh, tấm, lá, dải, dạng hình ( trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. Bán buôn máy in offset, vật tư ngành in. bán buôn bếp gas, phụ kiện ngành gas, Bán buôn khẩu trang. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ dầu hoả, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh, bán lẻ bếp gas, phụ kiện ngành gas; bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ các sản phẩm khí khô, NG, LPG, CNG, LNG, khí công nghiệp và các sản phẩm có nguồn gốc từ dầu, khí (không hoạt động tại trụ sở) (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa ( trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Vận chuyển xăng, dầu, nhớt, các sản phẩm khí khô, LPG, CNG, LNG và các sản phẩm có nguồn gốc từ dầu, khí (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vần tài chính kế toán, pháp lý) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Thuê bất động sản để cho thuê lại |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Giám sát thi công lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình loại công trình xây dựng. Lập dự toán - tổng dự toán công trình xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý. Thiết kế hệ thống đèn tín hiệu công giao thông. Thẩm tra thiết kế hệ thống đèn tín hiệu công trình giao thông. Thiết kế điện chiếu sáng cho các công trình. Thẩm tra thiết điện chiếu sáng cho các công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật các thông số điện |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội- ngoại thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ. Dịch vụ tư vấn chuyển giao công nghệ; máy, thiết bị công nghệ phục vụ cung cấp khí thiên nhiên (NG), khí thiên nhiên nén (CNG), khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG), khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) cho khu đô thị, khu công nghiệp |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê máy móc thiết bị trong ngành xây dựng; cho thuê container |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động); |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân chi tiết: Dịch vụ bảo vệ |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Tổ chức sự kiện (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: đóng chai khí dầu mỏ hóa lỏng. |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Dạy nghề |
8533 | Đào tạo cao đẳng (không hoạt động tại trụ sở) |