0317753644 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ - THƯƠNG MẠI MEKONG VN
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ - THƯƠNG MẠI MEKONG VN | |
---|---|
Tên quốc tế | MEKONG VN SERVICES - TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MEK ST |
Mã số thuế | 0317753644 |
Địa chỉ | 637/10/46/9 Hà Huy Giáp, Tổ 3, Khu phố 3, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH SƠN ( sinh năm 1960 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0918650228 |
Ngày hoạt động | 2023-03-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317753644 lần cuối vào 2023-12-06 05:25:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bảo vệ sức khỏe; Sản xuất nguyên liệu thực phẩm chức năng, nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe; Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn; Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã) (trừ chế biến thực phẩm tươi sống); Sản xuất sản phẩm yến sào (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống; nước giải khát tại trụ sở); Chế biến chè, trà. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất động cơ: xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, tấm lá trong động cơ; máy vi tính và thiết bị ngoại vi; thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; đồng hồ; máy móc cơ điện học; điện liệu pháp; thiết bị bức xạ kiểm tra, diệt khuẩn thức ăn và sữa; biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện; bảng ghi tỷ số điện tử; sạc ắc quy ở trạng thái rắn; thiết bị nâng hạ và bốc xếp; máy móc, thiết bị văn phòng; máy đóng gói, máy bán hàng tự động. |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Lắp ráp máy in, máy photo, hệ thống camera, hàng điện tử và các thiết bị, linh kiện đi kèm. |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: Sản xuất tay máy và người máy công nghiệp được thiết kế đặc biệt cho việc nâng, bốc dỡ. |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất người máy công nghiệp cho các mục đích khác nhau. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất robot (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị hệ thống camera; bảo trì máy in, máy photo, hệ thống camera, hàng điện tử và các thiết bị, linh kiện đi kèm. |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị, thiết bị điện tử và quang học, thiết bị điện. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa linh kiện điện tử; bi; bánh răng, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy vi tính, linh kiện máy vi tính. Lắp đặt máy in, máy photo, hệ thống camera, hàng điện tử và các thiết bị, linh kiện đi kèm. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông sản. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, yến sào, chè, trà; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; rau, quả; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn trứng và các sản phẩm từ trứng; Bán buôn hạt tiêu, gia vị khác; Bán buôn nấm ăn. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; Bán buôn thiết bị tự động hóa, máy móc, thiết bị, phụ tùng camera, vật liệu điện; Bán buôn máy móc, thiết bị ngành nông sản. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, nguyên liệu làm phân bón (không tồn trữ hóa chất). |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm, thực phẩm chức năng, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, yến sào, chè, trà; Bán lẻ rau, quả tươi, đông lạnh hoặc được bảo quản, chế biến; Bán lẻ sữa, sản phẩm từ sữa và trứng; Bán lẻ thịt và sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, tươi, đông lạnh và chế biến; Bán lẻ bánh mứt, kẹo, các sản phẩm chế biến từ bột, tinh bột; Bán lẻ nấm ăn. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng ăn uống. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói chè, trà, cà phê, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, yến sào (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng Chi tiết: Hoạt động của nhà dưỡng lão có sự chăm sóc của điều dưỡng (trừ khám chữa bệnh và không lưu trú bệnh nhân). |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc Chi tiết: Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc (trừ khám chữa bệnh). |
8790 | Hoạt động chăm sóc tập trung khác Chi tiết: Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu (trừ khám chữa bệnh). |