0317746527 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHAN VIỆT
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHAN VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | PHAN VIET TRADING SERVICE INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHAN VIET TSI CO.,LTD |
Mã số thuế | 0317746527 |
Địa chỉ | 236A Hiệp Thành 17, Khu phố 2, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN TUẤN VIỆT ( sinh năm 1995 - Kiên Giang) |
Điện thoại | 02837152525 |
Ngày hoạt động | 2023-03-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317746527 lần cuối vào 2023-05-20 17:01:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở). |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (Không hoạt động tại trụ sở) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (Không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (Không hoạt động tại trụ sở) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất đồ nhựa (Không hoạt động tại trụ sở). |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Không hoạt động tại trụ sở). |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công các sản phẩm bằng sắt, thép, nhôm, inox (Không hoạt động tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công nguyên vật liệu, linh kiện bằng sắt, thép hoặc kim loại để làm khuôn mẫu (Không hoạt động tại trụ sở). |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Không hoạt động tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sữa chữa và bảo trì hệ thống điện, điện lạnh |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sữa chữa đồ nhựa, khuôn mẫu (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt dây dẫn điện, lắp đặt hệ thống máy điều hòa không khí, máy lạnh, lắp đặt hệ thống máy nước nóng năng lượng mặt trời, lắp đặt hệ thống lò hơi |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng ,Nạo vét kênh mương |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống hơi nóng công nghiệp, lắp đặt hệ thống hơi nguội công nghiệp (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (trừ thiết kế công trình xây dựng, giám sát thi công, khảo sát xây dựng) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ, dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện công nghiệp, điện gia dụng; Bán buôn máy móc, thiết bị xây dựng; Bán buôn thiết bị bảo hộ, phòng cháy chữa cháy |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, nhôm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế các sản phẩm in như phác bản thảo, maket, bản nháp. Hoạt động trang trí nội, ngoại thất. Thiết kế đồ họa |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe cẩu, xe nâng, xe xúc, xe cạp đất, xe lu, xe ô tô, xe ben |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cho thuê lại lao động |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) |