0317726168 - CÔNG TY TNHH GREEN FARM BÌNH PHƯỚC
CÔNG TY TNHH GREEN FARM BÌNH PHƯỚC | |
---|---|
Mã số thuế | 0317726168 |
Địa chỉ | Số 6, Lô B, Cư Xá Xi Măng Hà Tiên, Đường Số 11, Phường Linh Xuân, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MẠNH QUÂN ( sinh năm 1987 - Sơn La) |
Điện thoại | 0971227070 |
Ngày hoạt động | 2023-03-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Cập nhật mã số thuế 0317726168 lần cuối vào 2024-06-20 10:02:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0145 | Chăn nuôi lợn ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0149 | Chăn nuôi khác ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt ( Trừ giết mổ gia súc, gia cầm tại trụ sở ) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản ( không hoạt động tại trụ sở ) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại ( không hoạt động tại trụ sở ) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng ( không hoạt động tại trụ sở ) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất các thiết bị sử dụng năng lượng tái tạo, các thiết bị năng lượng mặt trời ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời, điện gió, thủy điện, nhiệt điện khí, điện khác ( Không hoạt động tại trụ sở ) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng; Hoạt động của các trung gian hoặc đại lý điện mà sắp xếp việc mua bán điện thông qua hệ thống phân phối thực hiện bởi người khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản ) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4632 | Bán buôn thực phẩm ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thành phẩm tân dược, nguyên liệu, dược liệu, tinh dầu, hương liệu, sản phẩm dinh dưỡng, sản phẩm chức năng, sản phẩm sinh học, thực phẩm chức năng, dụng cụ y tế; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm; vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (trừ kinh doanh dược phẩm); Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, dụng cụ, thiết bị y tế; Bán buôn pin năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời; Bán buôn máy móc, thiết bị vật liệu điện: Bán buôn máy móc, thiết bị khác sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu ( trừ lưu trú bệnh nhân) |