2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) |
2431 |
Đúc sắt, thép Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) |
2432 |
Đúc kim loại màu Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp; Sản xuất băng tải nâng, hạ (không hoạt động tại trụ sở) |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: sửa chữa tàu biển (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết:Đại lý, môi giới (trừ đấu giá hàng hóa) |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). Bán buôn container đã qua sử dụng. Bán buôn máy móc công nghiệp. Bán buôn máy móc và phụ tùng máy khác. Bán buôn máy móc ngành may mặc. Bán buôn máy móc ngành sản xuất giày da. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, chì, nhôm, inox, nhôm thanh, gang thỏi |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn đồ ngũ kim; bán buôn dụng cụ cầm tay. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn container đã qua sử dụng; Bán buôn các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp; Bán buôn băng tải nâng, hạ (không tồn trữ hóa chất) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: (không tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: kiểm tra, kiểm định máy móc, thiết bị |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |