0317700000 - CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI NHẬT QUANG
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI NHẬT QUANG | |
---|---|
Tên quốc tế | NHAT QUANG TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH XNK TM NHẬT QUANG |
Mã số thuế | 0317700000 |
Địa chỉ | 47/3A Ấp Nam Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Trịnh Duy Quang ( sinh năm 1990 - Cần Thơ) Ngoài ra Trịnh Duy Quang còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0939837857 |
Ngày hoạt động | 2023-02-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317700000 lần cuối vào 2024-06-20 10:02:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở) |
0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở) |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium (không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở) (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện chi tiết: sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp chi tiết: sản xuất các thiết bị nâng, hạ |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp chi tiết: sản xuất máy ủi , máy xúc, máy đào , dàn xới. sản xuất máy kéo dùng cho nông nghiệp và lâm nghiệp. sản xuất máy gặt, máy xén cỏ, máy cày |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại chi tiết: sản xuất máy quay, cán , khoan, định dạng, nghiền. sản xuất máy dùi , máy ép bằng sức nước , máy ngăn nước , búa, máy lâm nghiệp, sản xuất búa đập quay, cưa xích , mạt giũa, máy tán đinh, máy cắt kim loại |
2910 | Sản xuất xe có động cơ chi tiết: sản xuất xe có động cơ khác như xe nâng, xe ủi, xe múc. xe lật |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: thi công lắp đặt công trình điện, mạng lưới điện trung, hạ thế, lắp đặt hệ thống an toàn giao thông, điều khiển tín hiệu giao thông (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí ( trừ lắp các thiết bị điện lạnh ( thiết bị cấp đông, kho lạnh , mấy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngư nghiệp, bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, bán buôn nhựa nguyên sinh, nhựa tổng hợp, nhựa phế liệu (polypropylen (PP), Polyethylene (PE), Polyethylene (LDPE tức là PE tỷ trọng thấp, polyethylene (HDPE) PE tỷ trọng cao, nhựa Polyvinyl clorua (PVC), phế liệu, phế thải kim loại - phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở), bán buôn nguyên liệu giấy, bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp, hóa chất phụ gia thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng thủ công mỹ nghệ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; dịch vụ logistics; dịch vụ giao nhận, vận chuyển và ký gửi hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: dịch vụ cầm đồ |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội - ngoại thất (trừ thiết kế công trình xây dựng). |