0317674463 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GỖ ANH THƯ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GỖ ANH THƯ | |
---|---|
Mã số thuế | 0317674463 |
Địa chỉ | 41/A9 Lê Văn Linh, Phường 13, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ KIM PHƯỢNG ( sinh năm 1967 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 0586763387 |
Ngày hoạt động | 2023-02-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 4 |
Cập nhật mã số thuế 0317674463 lần cuối vào 2024-06-20 10:01:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ ( không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến, cưa xẻ bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ dùng trong trang trí nội thất (không hoạt động tại trụ sở). |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở). |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Băm dăm keo tràm. Sản xuất viên nén từ mùn cưa, viên nén trấu (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện lạnh, hệ thống đường dây và trạm biến áp đến 35KV (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn giường tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn container đã qua sử dụng (trừ phế liệu, phế thải kim loại); bán buôn máy công nghiệp; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn gỗ cây, tre, nứa. Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thât tương tự. Bán lẻ sản phẩm bằng gỗ, hàng đan lát bằng tre, song, mây và vật liệu tết bện. |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, cho thuê giàn giáo coppha |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |