0317645631 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHONG HƯNG THỊNH
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHONG HƯNG THỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | PHONG HUNG THINH SERVICES TRADING CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHONG HUNG THINH CONSTRUCTION CO., LTD |
Mã số thuế | 0317645631 |
Địa chỉ | 143 Kha Vạn Cân, Khu phố 1, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH LÊ QUỐC BẢO ( sinh năm 1982 - Bình Định) |
Điện thoại | 0932032451 |
Ngày hoạt động | 2023-01-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317645631 lần cuối vào 2024-06-20 10:00:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở chi tiết: xây nhà ở dân dụng, nhà cao tầng, cao ốc, bệnh viện, trường học, khu văn phòng, khách sạn, nhà hàng, cửa hàng, nhà xưởng, nhà kho, nhà máy, xí nghiệp, nhà thể thao, gara. |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt hệ thống điện, hệ thống âm thanh, hệ thống chiếu sáng, hệ thống dây cáp điện mạng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, camera quan sát, hệ thống chống sét, thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, cửa kính, mặt dựng alu, bảng hiệu, hộp đèn, pano, băng rôn, áp phích (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: khoan giếng, khoan chống sét, khoan cọc nhồi, ép cọc bê tông; xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường, thủy lợi, nhà máy thủy điện; nạo vét kênh, rạch, sông; xây dựng hạ tầng kỹ thuật đô thị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bảo dưỡng, sửa chữa xe container (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Bán buôn, bán lẻ xe máy. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy chi tiết: Bán buôn, bán lẻ phụ tùng xe máy. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn nông, thủy sản, lương thực, thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phụ gia nguyên - vật liệu ngành thực phẩm, ngành chăn nuôi. Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thực phẩm công nghệ, thực phẩm chế biến, thủy sản tươi sống, bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, ra quả, cà phê, chè đường sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) . Bán buôn thực phẩm chức năng. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy, hàng trang trí nội thất, hàng gia dụng, sản phẩm gỗ dân dụng, sản phẩm đồ mỹ nghệ, hàng thủ công mỹ nghệ ,bán buôn hàng trang trí nội thất. Bán buôn văn phòng phẩm, bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ dược phẩm). Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: bán buôn phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư phục vụ nông - lâm - ngư nghiệp. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; bán buôn máy móc, thiết bị ngành xăng dầu; bán buôn hàng kim khí điện máy. Bán buôn trang thiết bị y tế, máy móc y tế, vạt tư, trang thiết bị trường học, đo lường, sinh học và môi trường, vật tư, trang thiết bị văn phòng, phương tiện, thiết bị, dụng cụ, vật tư và phụ tùng cho ngành hàng không; Bán buôn máy bay, động cơ, dụng cụ, thiết bị, phụ tùng và vật tư máy bay. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn than củi, than củi trấu, trấu viên, than đá, than bùn, than cám, tro bay (trừ bán buôn phế liệu, phế thải tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, nhôm, dây đồng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: - Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến. - Bán buôn vật liệu xây dựng. - Bán buôn xi măng. - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. - Bán buôn kính xây dựng. - Bán buôn sơn, véc ni. - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. - Bán buôn đồ ngũ kim. - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán buôn vật tư ngành nước. Bán buôn phụ tùng, ống nước nhựa |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; giấy, bột giấy, thùng carton, sản phẩm nhựa PE, POP. HDPE; Bán buôn bê tông nhựa đường (không bán buôn phế liệu, phế thải tại trụ sở). Bán buôn hóa chất (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng, thuốc lá điếu - xì gà - thuốc lào (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô (trừ khí hóa lỏng để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Xếp hàng hóa hoặc hành lý của hành khách lên phương tiện vận tải hoặc dỡ hàng hóa hoặc hành lý của hành khách từ phương tiện vận tải; - Bốc vác hàng hoá; - Bốc, dỡ hàng hoá toa xe lửa (trừ bốc xếp cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Gửi hàng; - Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển - Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển - Môi giới thuê tàu biển và máy bay; - Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: - Xuất bản các phần mềm làm sẵn (không định dạng) như: Hệ thống điều hành; kinh doanh và các ứng dụng khác; chương trình trò chơi máy vi tính. - Xuất bản và phát hành các trò chơi điện tử trực tuyến |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ và không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (trừ phát sóng) |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: lập trình máy vi tính, sản xuất, gia công phần mềm; dịch vụ thiết kế website |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: tư vấn và cung cấp các dịch vụ phần mềm |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: xây dựng và xử lý cơ sở dữ liệu |
6312 | Cổng thông tin (chỉ hoạt động điều hành các website được cấp phép theo quy định của pháp luật hiện hành) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: dịch vụ nội dung thông tin số; sản xuất sản phẩm nội dung thông tin số |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: dịch vụ cầm đồ. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: môi giới bất động sản. Tư vấn bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động thiết kế mỹ thuật |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (trừ sản xuất phim) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị âm thanh, sánh sáng, máy phát điện |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cho thuê lại lao động |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ xông hơi, khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |