0317620690 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT TAM DƯƠNG
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT TAM DƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | TAM DUONG TECHNICAL SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAM DUONG TS CO., LTD |
Mã số thuế | 0317620690 |
Địa chỉ | Số 23 Đường N5, KDC Mega Ruby Khang Điền, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NGỌC HẢI ( sinh năm 1965 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 0935690168 |
Ngày hoạt động | 2022-12-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Cập nhật mã số thuế 0317620690 lần cuối vào 2024-06-20 10:00:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu sản phẩm các loại màng nhựa, các loại bao bì thành phẩm màng phức hợp. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: bán buôn các thiết bị dùng trong ngành bao bì in ấn màng phức hợp, in ống đồng, in kim loại, máy kiểm phẩm, máy kiểm Camera, máy làm túi và phụ tùng có liên quan. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ đấu giá, bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí và mua bán vàng miếng; thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Uỷ ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh và trừ bán lẻ thuốc trừ sâu và hoá chất và phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở và trừ kinh doanh khí dầu mỏ hoá lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ đấu giá, bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí và mua bán vàng miếng; thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Uỷ ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh và trừ bán lẻ thuốc trừ sâu và hoá chất và phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở và trừ kinh doanh khí dầu mỏ hoá lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |