0317609961 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC NAM HÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC NAM HÀ | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM HA PHARMACEUTICAL TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NAM HA PHARMACEUTICAL TRADING,JSC |
Mã số thuế | 0317609961 |
Địa chỉ | Số 68-70 Đường 17B, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ HUYỀN TRANG Ngoài ra TRẦN THỊ HUYỀN TRANG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0907066577 |
Ngày hoạt động | 2022-12-16 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Cập nhật mã số thuế 0317609961 lần cuối vào 2024-06-20 10:00:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng, thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng (Đáp ứng điều kiện quy định tại Điều 8 Nghị định số 67/2016/NĐ-CP của Chính Phủ ngày 01 tháng 07 năm 2016 Quy định Về điều kiện sản xuất, kinh doanh thực phẩm thuộc lĩnh vực quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế được sửa đổi bởi Khoản 3 Điều 2 Nghị định 155/2018/NĐ-CP của Chính Phủ ngày 12 tháng 11 năm 2018 Sửa đổi, bổ sung một số quy định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Y tế) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm (Đáp ứng điều kiện khoản 2 Điều 3 Nghị định số 93/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2016 của Chính Phủ Quy định về Điều kiện sản xuất mỹ phẩm) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Theo Điểm a khoản 1 Điều 33 Luật Dược năm 2016) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị y tế (Đáp ứng điều kiện quy định Điều 8 tại Nghị định số 98/2021/NĐ-CP ngày 08 tháng 11 năm 2021 của Chính Phủ Về quản lý trang thiết bị y tế) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng, thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng (Đáp ứng điều kiện quy định tại Điều 8 Nghị định số 67/2016/NĐ-CP của Chính Phủ ngày 01 tháng 07 năm 2016 Quy định Về điều kiện sản xuất, kinh doanh thực phẩm thuộc lĩnh vực quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế được sửa đổi bởi Khoản 3 Điều 2 Nghị định 155/2018/NĐ-CP của Chính Phủ ngày 12 tháng 11 năm 2018 Sửa đổi, bổ sung một số quy định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ Y tế) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Theo điểm c khoản 1 Điều 33 Luật Dược năm 2016) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị y tế (Đáp ứng điều kiện quy định Mục 1 Chương VI Nghị định số 98/2021/NĐ-CP ngày 08 tháng 11 năm 2021 của Chính Phủ Về quản lý trang thiết bị y tế) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (không tồn trữ hóa chất) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh - Bán lẻ thuốc chữa bệnh; - Bán lẻ thuốc tân dược (kể cả thuốc thú y) - Bán các loại thuốc đông y, thuốc nam. - Bán lẻ thuốc (Theo quy định của Luật Dược năm 2016) - Bán lẻ trang thiết bị y tế (Đáp ứng điều kiện quy định Mục 1 Chương VI Nghị định số 98/2021/NĐ-CP ngày 08 tháng 11 năm 2021 của Chính Phủ Về quản lý trang thiết bị y tế) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: - Bán lẻ các loại hàng hóa bằng thư đặt hàng; - Bán lẻ các loại hàng hóa qua internet. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động đấu giá) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Theo Điều 9 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP của Chính Phủ ngày 17 tháng 01 năm 2020 Quy định về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Loại trừ: Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Logistics |