0317583199 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MAY MẶC XUẤT NHẬP KHẨU MIZU FASHION
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MAY MẶC XUẤT NHẬP KHẨU MIZU FASHION | |
---|---|
Tên quốc tế | MIZU FASHION IMPORT EXPORT GARMENTS TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MIZU FASHION IMPORT EXPORT GARMENTS TRADING PRODUCTION CO.,LTD |
Mã số thuế | 0317583199 |
Địa chỉ | 31/30 Nguyễn Quý Yêm, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THU THỦYNGUYỄN PHƯƠNG NGA ( sinh năm 1973 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 0903399169 |
Ngày hoạt động | 2022-11-25 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317583199 lần cuối vào 2023-12-07 22:43:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, tái chế phế thải tại trụ sở) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng dệt may, thêu (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất gia công hàng may mặc (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (không hoạt động tại trụ sở) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không hoạt động tại trụ sở) |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (không hoạt động tại trụ sở) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (trừ thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1520 | Sản xuất giày dép (trừ thuộc da tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và in tráng bao bì kim loại tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế tác các mặt hàng nữ trang, vàng trang sức mỹ nghệ (trừ vàng miếng và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công phụ kiện giày dép, quần áo (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b; vật liệu xây dựng; hóa chất tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng lưu niệm, quà tặng. Bán buôn đồng hồ, phụ kiện thời trang. Bán buôn vali, cặp, túi, ví hàng da và hàng giả da. Bán buôn hoa vải.. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn nguyên phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn vải nhám, bao bì. Bán buôn vật tư, thiết bị ngành may |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nguyên phụ liệu may mặc |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết : Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý ) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định chất lượng sản phẩm trước khi xuất xưởng |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Tư vấn, thiết kế may trang phục |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn phát triển công ty may mặc. Tư vấn hệ thống công ty may. Tư vấn hệ thống chất lượng sản phẩm |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo, dạy nghề (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục. Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú Chi tiết: Giặt ủi, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (không thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |