0317491967 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THIẾT KẾ XANH AN HUY
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THIẾT KẾ XANH AN HUY | |
---|---|
Tên quốc tế | AN HUY GREEN DESIGN CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AN HUY GREEN DESIGN CONSTRUCTION CO., LTD |
Mã số thuế | 0317491967 |
Địa chỉ | 115/11/23 Thạnh Lộc 41 , Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH TRUNG KIÊN ( sinh năm 1976 - Khánh Hòa) |
Điện thoại | 0931544068 |
Ngày hoạt động | 2022-09-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317491967 lần cuối vào 2023-12-08 21:43:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện -(Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí -(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá -chi tiết: Đại lý, môi giới |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống -(không hoạt động tại trụ sở) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy - chữa cháy. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại -(trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Bán buôn cửa các loại; hàng trang trí nội thất, thiết bị phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, thiết bị an ninh, khung nhà thép tiền chế, phụ liệu may mặc và giày dép, khẩu trang, găng tay, mũ, đồ bảo hộ lao động |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày -chi tiết: khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê -chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất -chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan -Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế xây dựng công trình giao thông Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế quy hoạch kỹ thuật Thiết kế công trình cấp thoát nước. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế trang trí nội ngoại thất công trình. Thiết kế cấp - thoát nước công trình xây dựng; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế phòng cháy - chữa cháy công trình dân dụng & công nghiệp. Thiết kế lắp đặt hệ thống xử lý môi trường và cấp thoát nước. Khảo sát địa chất công trình. Khảo sát địa hình. Khảo sát thiết kế công trình Khảo sát xây dựng : khảo sát địa hình, địa chất thủy văn, môi trường, địa vật lý Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Giám sát thi công công trình giao thông Giám sát công tác xây dựng hệ thống cấp thoát nước công trình dân dụng-công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp: lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình. Giám sát công tác lắp đặt hệ thống xử lý môi trường và cấp thoát nước Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình công trình dân dụng - công nghiệp Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông. Thẩm tra thiết kế cơ điện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế cấp - thoát nước công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế phòng cháy - chữa cháy công trình dân dụng & công nghiệp Hoạt động đo đạc bản đồ. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Giám sát, thi công, lắp đặt hệ thống PCCC, Giám sát thi công điện, nước, hệ thống thông tin liên lạc, chiếu sáng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |