0317490635 - CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT DỊCH VỤ BÌNH SƠN
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT DỊCH VỤ BÌNH SƠN | |
---|---|
Tên quốc tế | BINH SON SERVICES PRODUCTION TRADING MTV COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BINH SON SERVICES CO., LTD |
Mã số thuế | 0317490635 |
Địa chỉ | 147 Kha Vạn Cân, khu phố 1, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN THIÊN ( sinh năm 1993 - Quảng Ngãi) |
Điện thoại | 0903351511 |
Ngày hoạt động | 2022-09-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317490635 lần cuối vào 2024-06-20 09:56:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: chế biến thực phẩm (trừ sản xuất - chế biến thực phẩm tươi sống, nước chấm các loại, muối, dầu ăn) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt Chi tiết: sấy, hồ in trên quần áo, giày dép, nón |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất, gia công: vải sợi, hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: Gia công hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: sản xuất, gia công giày da (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở ) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (không hoạt động tại trụ |
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, thêu, đan tại trụ sở) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít chi tiết: sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Sản xuất phụ tùng, ống nước nhựa (không luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế chi tiết: sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ; sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng vật liệu khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bao chân, xà cạp và các vật tương tự (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: san lấp mặt bằng . Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt hệ thống điện, hệ thống âm thanh, hệ thống chiếu sáng, hệ thống dây cáp điện mạng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, camera quan sát, hệ thống chống sét, thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, cửa kính, mặt dựng alu, bảng hiệu, hộp đèn, pano, băng rôn, áp phích (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: khoan giếng, khoan chống sét, khoan cọc nhồi, ép cọc bê tông; xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường, thủy lợi, nhà máy thủy điện; nạo vét kênh, rạch, sông; xây dựng hạ tầng kỹ thuật đô thị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bảo dưỡng, sửa chữa xe container (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý, môi giới (trừ đấu giá bất động sản, đấu giá tài sản, tư vấn mang tính chất pháp lý) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn nông sản, cây xanh, cây kiểng (không mua bán nông sản thực phẩm tại trụ sở). Bán buôn hoa (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn thủy sản, cà phê, rau, quả (không hoạt động tại trụ sở) . Bán buôn thực phẩm chức năng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: bán buôn vải sợi, hàng may mặc, giày da. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, thiết bị điện lạnh. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn thiết bị y tế, bán buôn hàng trang trí nội thất. Bán buôn văn phòng phẩm, bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ dược phẩm). Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện).bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; bán buôn máy móc, thiết bị ngành xăng dầu; bán buôn hàng kim khí điện máy. Bán buôn trang thiết bị y tế, máy móc y tế, vạt tư, trang thiết bị trường học, đo lường, sinh học và môi trường, vật tư, trang thiết bị văn phòng, phương tiện, thiết bị, dụng cụ, vật tư và phụ tùng cho ngành hàng không; Bán buôn máy bay, động cơ, dụng cụ, thiết bị, phụ tùng và vật tư máy bay. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn than củi, than củi trấu, trấu viên, than đá, than bùn, than cám, tro bay (trừ bán buôn phế liệu, phế thải tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồ ngũ kim |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: - Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến. - Bán buôn vật liệu xây dựng. - Bán buôn xi măng. - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. - Bán buôn kinh xây dựng. - Bán buôn sơn, véc ni. - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. - Bán buôn đồ ngũ kim. - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán buôn vật tư ngành nước, ván MDF, gỗ các loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phụ tùng, ống nước nhựa; bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, giấy, bột giấy, thùng carton, sản phẩm nhựa PE, POP. HDPE, tro baty, thiết bị phòng cháy và chữa cháy. Bán buôn bê tông nhựa đường (không bán buôn phế liệu, phế thải tại trụ sở). Bán buôn hóa chất (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô (trừ khí hóa lỏng để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Xếp hàng hóa hoặc hành lý của hành khách lên phương tiện vận tải hoặc dỡ hàng hóa hoặc hành lý của hành khách từ phương tiện vận tải; - Bốc vác hàng hoá; - Bốc, dỡ hàng hoá toa xe lửa (trừ bốc xếp cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Gửi hàng; - Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển - Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển - Môi giới thuê tàu biển và máy bay; - Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác chi tiết: cung cấp suất ăn công nghiệp (trừ kinh doanh dịch vụ ăn uống tại trụ sở). |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ và không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ và không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (trừ phát sóng) |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. Tư vấn bất động sản. sàn giao dịch bất động sản (trừ đấu giá bất động sản, đấu giá tài sản, tư vấn mang tính chất pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội ngoại thất công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ); Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. - Quản lý dự án đầu tư công trình xây dựng - Hoạt động đo đạc bản đồ - Thiết kế cấp - thoát nước công trình dân dụng - Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. - Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi. - Thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. Thiết kế công trình điện năng (nhà máy điện, đường dây tải điện, trạm biến thế). Thiết kế công trình điện dân dụng, công nghiệp, chiếu sáng. Giám sát thi công xây dựng công trình điện có cấp điện áp đến 110kV. Khảo sát đo đạc địa hình xây dựng công trình. Thẩm tra thiết kế các công trình điện. Tư vấn đấu thầu các công trình điện. |
7310 | Quảng cáo chi tiết: vẽ bảng hiệu , chân dung, tranh quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ kinh doanh dịch vụ cho thuê lại lao động) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, event (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |