0317463663 - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU SAMECO
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU SAMECO | |
---|---|
Tên quốc tế | SAMECO MANUFACTURING AND IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SAMECO JSC |
Mã số thuế | 0317463663 |
Địa chỉ | 373/68 Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN ANH |
Ngày hoạt động | 2022-09-08 |
Cập nhật mã số thuế 0317463663 lần cuối vào 2024-06-20 09:55:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại và in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo dưỡng và sửa chữa máy móc, thiết bị công nghiệp (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường giao thông; xây dụng công trình đường nông thôn. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng khu dân cư, khu đô thị, khu thương mại, giao thông vận tải, thủy lợi, thủy điện, khu du lịch nhà xưởng. Xây dựng hệ thống cấp và thoát nước; khai thông dòng chảy, nạo vét kênh rạch. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt thiết bị điện lạnh(thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết; Xây dựng hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước, đường dây và trạm biến áp, thi công chống mối mọt công trình. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng cho gia đình bằng sắt thép. Bán buôn đồ dùng cho gia đình bằng kim loại màu(trừ mua bán vàng miếng) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị thi công công trình. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dung trong mạch điện). Bán buôn đồ điện, điện tử, thiết bị quang học, thiết bị y tế. Bán buôn và xuất nhập khẩu sắt thép, vật tư thiết bị luyện, cán thép. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy đan lưới sắt. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành gỗ |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, kẽm, inox. Bán buôn sắt thép và kim loại màu ở dạng nguyên sinh. Bán buôn các sản phẩm sắt thép, kẽm thỏi, các kim loại và hợp kim khác. Bán buôn ống thép inox, ống thép hợp kim. Bán buôn các sản phẩm nhôm dùng cho vật liệu xây dựng và tiêu dùng. Bán buôn kim loại khác (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gõ cây và gỗ chế biến, vật liệu xây dựng, đồ ngũ kim, phụ kiện ngành cửa nhôm kính. Bán buôn, xuất nhập khẩu các mặt hàng về gỗ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dung trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. Bán buôn lưới nhựa, lưới sắt, lưới thép, lưới inox, lưới đồng, lưới băng truyền, lưới lọc, lưới sàn, dây kẽm gai, dây thép không gỉ, lồng thép dùng để nuôi thú vật, cửa lưới chống côn trùng, bộ ủi nướng. Bán buôn lưới, sợi các loại |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị y tế; Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong y tế, nha khoa cho mục đích chẩn đoán bệnh, chữa bệnh; Bán lẻ thiết bị, dụng cụ phục vụ cho chăm sóc sức khỏe con người. |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ; Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng thủy tinh như chai lọ, hũ thủy tinh, hộp thủy tinh các loại. Bán lẻ đồ dung gia đình bằng hộp nhựa, hộp mica, hộp giấy, túi giấy các loại. Bán lẻ đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Tp.HCM) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng, khách du lịch |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng và ô tô loại khác. Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu trữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị ngành in; - Đại lý vé máy bay, vé tàu, vé xe. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ môi giới bất động sản; Sàn giao dịch bất động sản; Dịch vụ định giá bất động sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Chăm sóc và duy trì cảnh quan, trồng cây xanh các loại |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |