0317458536 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG HẢI BÌNH MINH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG HẢI BÌNH MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | HAI BINH MINH CONSTRUCTION SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HAI BINH MINH CO., LTD |
Mã số thuế | 0317458536 |
Địa chỉ | 173 Nguyễn Văn Lượng , Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUANG HẢI ( sinh năm 1972 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0985410820 |
Ngày hoạt động | 2022-09-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317458536 lần cuối vào 2024-06-20 09:55:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cải tạo, hoán cải các phương tiện vận tải đường bộ |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị -Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Sửa chữa, bảo trì thiết bị đo lường, các loại máy bơm (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).. |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại -Chi tiết: Thu gom rác thải từ nhà hàng, khách sạn, khu du lịch, Khu công nghiệp ( không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại -(không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại -Chi tiết: Thu gom rác thải từ nhà hàng, khách sạn, khu du lịch, Khu công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại -(không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác -Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và dầu khí. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện -Chi tiết: Lắp đặt thiết bị thông tin liên lạc; thiết bị điện - điện tử, thiết bị đo lường và các loại máy bơm (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí -Chi tiết: (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác -Chi tiết: Bán buôn ô tô. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng ô tô. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn xe gắn máy. |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy -Chi tiết: sửa chữa, bảo dưỡng xe ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác; sửa chữa, bảo dưỡng phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của xe ô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn phụ tùng xe gắn máy. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vật tư, nguyên phụ liệu ngành may mặc; văn phòng phẩm; mỹ phẩm; bán buôn chế phẩm vệ sinh; bán buôn dụng cụ y tế, vật tư y tế tiêu hao; bán buôn dược phẩm; Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc, vật tự phục vụ nông nghiệp. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy phục vụ công-nông nghiệp và xây dựng. Bán buôn máy móc phục vụ ngành vận tải và lâm nghiệp. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn đá quý |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ đồng hồ và đồ trang sức; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống -(trừ kinh doanh quầy bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan -Chi tiết: Thiết kế máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ -chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải đường bộ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại -(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu -(trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thiết bị lạnh, kho lạnh, điều hòa nhiệt độ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |